Bảng giá sắt thép, tôn thép xây dựng tại Bến Tre mới nhất

Bảng giá sắt thép, tôn thép xây dựng tại Bến Tre mới nhất, giá cập nhật trực tiếp tại nhà máy. Trường Thịnh Phát chúng tôi là đại lý phân phối sắt thép và vật liệu xây dựng uy tín tại khu vực Miền Nam. Chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại sắt thép của các thương hiệu khác nhau. Cam kết sản phẩm chính hãng, chất lượng tốt, giá thành cạnh tranh nhất. Liên hệ ngay để biết thêm những chính sách ưu đãi tại công ty chúng tôi.

Bảng báo giá sắt thép xây dựng tại Bến Tre

Giá sắt thép tại Bến Tre thay đổi thất thường theo từng thời điểm khác nhau. Vì vậy quý khách phải thường xuyên cập nhật bảng giá mới nhất để lựa chọn thời điểm mua thích hợp. Trường Thịnh Phát của chúng tôi sẽ gửi đến quý khách hàng bảng báo giá sắt thép xây dựng tại Bến Tre mới nhất, kính mời quý khách hàng cùng tham khảo.

Tuy nhiên bảng báo giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách muốn biết giá bán chính xác nhất vui lòng liên hệ trực tiếp đến hotline của chúng tôi.

Bảng giá sắt thép, tôn thép xây dựng tại Bến Tre mới nhất

Bảng báo giá thép Việt Mỹ tại Bến Tre

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

CHỦNG LOẠIĐVTGIÁ THÉP VIỆT MỸ
CB300V VIỆT MỸCB400V VIỆT MỸ
Đơn Giá (kg)Đơn Giá (Cây)Đơn Giá (kg)Đơn Giá (Cây)
Thép Ø 6 MNKg10,910,910,9 
Thép Ø 8Kg10^90010,910,9 
Thép Ø 10Cây 11,7 m11,1268,94411,1276,617
Thép Ø 12Cây 11,7 m11,955117,63711,955118,235
Thép Ø 14Cây 11,7 m10,814634010,8146,772
Thép Ø 16Cây 11,7 m10,8185,7610,3192,24
Thép Ø 18Cây 11,7 m10300241,9210,8242,784
Thép Ø 20Cây 11,7 m10,8298,6210,3299,916
Thép Ø 22Cây 11,7 m  10,8361,476
Thép Ø 25Cây 11,7 m  10,8471,852
Thép Ø 28Cây 11,7 m  10,8593,568
Thép Ø 32Cây 11,7 m  10,8774,792

Báo giá thép Việt Nhật tại Bến Tre

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

CHỦNG LOẠIĐVTGIÁ THÉP VIỆT NHẬT
CB300V VIỆT NHẬTCB400V VIỆT NHẬT
Đơn Giá (kg)Đơn Giá (Cây)Đơn Giá (kg)Đơn Giá (Cây)
Thép Ø 6 MNKg12,512,5Liên hệLiên hệ
Thép Ø 8Kg12,512,5Liên hệLiên hệ
Thép Ø 10Cây 11,7 m12,7287,64112,7291,838
Thép Ø 12Cây 11,7 m12,555124,16912,555130,446
Thép Ø 14Cây 11,7 m12,3166,78812,3240
Thép Ø 16Cây 11,7 m12,3218,9412,3227,427
Thép Ø 18Cây 11,7 m12,3275,64312,3287,82
Thép Ø 20Cây 11,7 m12,3340,95612,3355,47
Thép Ø 22Cây 11,7 mLiên hệLiên hệ12,3428,901
Thép Ø 25Cây 11,7 mLiên hệLiên hệ12,3554,115
Thép Ø 28Cây 11,7 mLiên hệLiên hệ12,3696,549
Thép Ø 32Cây 11,7 mLiên hệLiên hệ12,3908,109

Báo giá thép Miền Nam tại Bến Tre

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

CHỦNG LOẠIĐVTGIÁ THÉP MIỀN NAM
CB300V MIỀN NAMCB400V MIỀN NAM
Đơn Giá (kg)Đơn Giá (Cây)Đơn Giá (kg)Đơn Giá (Cây)
Thép Ø 6 MNKg11111111
Thép Ø 8Kg11111111
Thép Ø 10Cây 11,7 m11,2269,56411,2281,008
Thép Ø 12Cây 11,7 m11,055114,75111,055114,861
Thép Ø 14Cây 11,7 m11,1149,29511,1157,176
Thép Ø 16Cây 11,7 m11,1203,57411,1205,239
Thép Ø 18Cây 11,7 m11,1268,95311,1259,74
Thép Ø 20Cây 11,7 m11,1304,69511,1320,79
Thép Ø 22Cây 11,7 m  11,1387,057
Thép Ø 25Cây 11,7 m  11,1500,055
Thép Ø 28Cây 11,7 m  11,1628,593

Báo giá thép Pomina tại Bến Tre

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

CHỦNG LOẠIĐVTGIÁ THÉP POMINA
CB300V POMINACB400V POMINA
Đơn Giá (kg)Đơn Giá (Cây)Đơn Giá (kg)Đơn Giá (Cây)
Thép Ø 6 MNKg12,312,3Liên hệLiên hệ
Thép Ø 8Kg12,312,4Liên hệLiên hệ
Thép Ø 10Cây 11,7 m12,5278,42512,5290,394
Thép Ø 12Cây 11,7 m12,455122,19112,455128,368
Thép Ø 14Cây 11,7 m12,4162,74512,4171,336
Thép Ø 16Cây 11,7 m12,4212,47612,4223,729
Thép Ø 18Cây 11,7 m12,4293,48312,4283,44
Thép Ø 20Cây 11,7 m12,4332,44512,4349,49
Thép Ø 22Cây 11,7 mLiên hệLiên hệ12,4421,927
Thép Ø 25Cây 11,7 mLiên hệLiên hệ12,4545,405
Thép Ø 28Cây 11,7 mLiên hệLiên hệLiên hệLiên hệ

Báo Giá Thép Hòa Phát tại Bến Tre

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

CHỦNG LOẠIĐVTGIÁ THÉP HÒA PHÁT
CB300V HÒA PHÁTCB400V HÒA PHÁT
Đơn Giá (kg)Đơn Giá (Cây)Đơn Giá (kg)Đơn Giá (Cây)
Thép Ø 6 MNKg11,111,111,111,1
Thép Ø 8Kg11,111,111,111,1
Thép Ø 10Cây 11,7 m11,3270,48411,3277,995
Thép Ø 12Cây 11,7 m11,155110,32311,155110,323
Thép Ø 14Cây 11,7 m11,2152,20811,2152,208
Thép Ø 16Cây 11,7 m11,2192,75211,2199,36
Thép Ø 18Cây 11,7 m11,2251,77611,2251,776
Thép Ø 20Cây 11,7 m11,2311,02411,2307,664
Thép Ø 22Cây 11,7 m  11,2374,364
Thép Ø 25Cây 11,7 m  11,2489,328
Thép Ø 28Cây 11,7 m  11,2615,552

Báo giá thép Việt Úc tại Bến Tre

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

CHỦNG LOẠIĐVTBAREMĐƠN GIÁĐƠN GIÁ
KG / CÂYVNĐ / KGVNĐ / CÂY
Thép Ø 6Kg 11.000 
Thép Ø 8Kg 11.000 
Thép Ø 10Cây7.2111.05079.671
Thép Ø 12Cây10.9310.900113.251
Thép Ø 14Cây14.1310.900154.017
Thép Ø 16Cây18.4710.900201.323
Thép Ø 18Cây23.3810.900254.842
Thép Ø 20Cây28.8510.900314.465
Thép Ø 22Cây34.9110.900380.519
Thép Ø 25Cây45.0910.900491.481
Thép Ø 28Cây56.5610.900616.504
Thép Ø 32Cây73.8310.900804.747
Đinh + Kẽm BuộcCây 17.500 

Báo giá thép Tisco tại Bến Tre

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

CHỦNG LOẠISỐ CÂY/BÓBAREMĐƠN GIÁĐƠN GIÁMÁC THÉP
(KG/CÂY)(VNĐ/KG)(VNĐ/CÂY)
Thép Ø 6  11.600 CB240
Thép cuộn Ø 8  11.600 CB240
Thép Ø 105006.2511.300110.313SD295-A
Thép Ø 105006.8611.300121.079CB300-V
Thép Ø 123209.8811.300173.888CB300-V
Thép Ø 1425013.5911.300239.184CB300-V
Thép Ø 1618017.7311.300307.472SD295-A
Thép Ø 16180 11.300312.048CB300-V
Thép Ø 1814022.4511.300395.120CB300-V
Thép Ø 2011027.7011.300487.520CB300-V
Thép Ø 229033.4011.300587.840CB300-V
Thép Ø 257043.5811.300767.008CB300-V
Thép Ø 286054.8011.300964.480CB300-V
Thép Ø 324071.4511.3001.257.520CB300-V
Thép Ø 363090.4011.3001.591.040CB300-V

Báo Giá Thép Tròn Trơn tại Bến Tre

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

STTCHỦNG LOẠITrọng lượng (kg/c 6m)ĐƠN GIÁ (Chưa VAT)ĐƠN GIÁ (Có VAT)ĐƠN GIÁ (Có VAT)
Mác thép ~ CT3 Mác thép CB240-T Mác thép SS400
1Thép tròn đặc  Ø10x6m3.819,50021,50022,000
2Thép tròn đặc  Ø12x6m5.419,30021,50022,000
3Thép tròn đặc  Ø14x6m7.319,00021,50022,000
4Thép tròn đặc  Ø16x6m9.5 19,00021,00019,500
5Thép tròn đặc  Ø18x6m12 19,00021,00021,300
6Thép tròn đặc  Ø20x6m14.9 19,00021,00021,300
7Thép tròn đặc  Ø22x6m18 19,00021,00021,300
8Thép tròn đặc  Ø24x6m21.4 19,00021,00021,300
9Thép tròn đặc  Ø25x6m23.2 19,00021,00021,300
10Thép tròn đặc  Ø28x6m29.1 19,00021,00021,300
11Thép tròn đặc  Ø30x6m33.4 19,00021,00021,300
12Thép tròn đặc  Ø32x6m38 19,00021,00021,300
13Thép tròn đặc  Ø36x6m48 21,500 
14Thép tròn đặc  Ø40x6m60 21,500 
15Thép tròn đặc  Ø42x6m66 21,500

Báo giá thép Việt Đức tại Bến Tre

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

CHỦNG LOẠIBAREM
KG / CÂY
ĐƠN GIÁ
VNĐ / KG
ĐƠN GIÁ
VNĐ / CÂY
Thép cuộn Ø 6 11.000 
Thép cuộn Ø 8 11.000 
Thép cây Ø 107,2111.05079.671
Thép cây Ø 1210,3910.900113.251
Thép cây Ø 1414,1310.900154.017
Thép cây Ø 1618,4710.900201.323
Thép cây Ø 1823,3810.900254.842
Thép cây Ø 2028,8510.900314.465
Thép cây Ø 2234,9110.900380.519
Thép cây Ø 2545,0910.900491.481
Thép cây Ø 2856,5610.900616.504
Thép cây Ø 3273,8310.900804.747

Báo giá thép Việt Ý tại Bến Tre

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

CHỦNG LOẠIĐVTBAREM
KG / CÂY
ĐƠN GIÁ
VNĐ / KG
ĐƠN GIÁ
VNĐ / CÂY
Thép Ø 6Kg 11.000 
Thép Ø 8Kg 11.000 
Thép Ø 10Cây7.2111.05079.671
Thép Ø 12Cây10.9310.900113.251
Thép Ø 14Cây14.1310.900154.017
Thép Ø 16Cây18.4710.900201.323
Thép Ø 18Cây23.3810.900254.842
Thép Ø 20Cây28.8510.900314.465
Thép Ø 22Cây34.9110.900380.519
Thép Ø 25Cây45.0910.900491.481
Thép Ø 28Cây56.5610.900616.504
Thép Ø 32Cây73.8310.900804.747
Đinh + Kẽm BuộcCây 17.500

Lưu ý :

Tại thời điểm quý khách xem bài, bảng báo giá thép trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian. Nên khi có nhu cầu đặt mua thép xây dựng, hãy liên hệ cho chúng tôi để có báo giá mới nhất, chính xác nhất ”

Trong đó :

– Thép cuộn được giao qua cân, thép cây được giao bằng đếm cây thực tế tại công trình.

– Đơn giá đã bao gồm thuế VAT.

– Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.

– Công ty có đầy đủ xe cẩu, xe conterner, đầu kéo … vận chuyển về tận chân công trình.

– Đặt hàng tùy vào số lượng để có hàng luôn trong ngày hoặc 1 tới 2 ngày cụ thể.

– Đặt hàng số lượng nhiều sẽ được giảm giá nên vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có đơn giá ưu đãi

Bảng giá tôn thép xây dựng tại Bến Tre mới nhất

Quý khách muốn tham khảo bảng giá tôn kẽm, tôn màu, tôn lạnh mới nhất và chính xác nhất của các nhà máy được sử phổ biến nhất hiện nay như: tôn Phương Nam, tôn Đông Á, Việt Nhật, Hoa Sen, tôn Nam Kim … Hãy tham khảo bảng báo giá mà chúng tôi cập nhật mới nhất dưới đây

Tuy nhiên giá tôn này sẽ có nhiều thay đổi lên xuống theo từng thời điểm khác nhau. Vì vậy, quý khách muốn biết giá tôn thép xây dựng tại Bến Tre chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ hotline, gửi email hoặc chat trực tiếp để nhân viên chúng tôi hỗ trợ

Bảng giá sắt thép, tôn thép xây dựng tại Bến Tre mới nhất

Bảng giá tôn lạnh lợp mái Hoa Sen, Việt Nhật tại Bến Tre

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

Độ dày (Đo thực tế)Trọng lượng (Kg/m)Đơn giá (Khổ 1,07m)
Tôn Việt Nhật 2 dem 802.4055.000
Tôn Việt Nhật 3 dem 102.8069.000
Tôn Việt Nhật 3 dem 303.0573.000
Tôn Việt Nhật 3 dem 703.3578.000
Hoa sen 4 dem 003.9079.500
Hoa sen 4 dem 504.3086.000
Hoa sen 4 dem 704.5090.000

Bảng giá tôn kẽm 5 sóng vuông, 9 sóng vuông, 13 sóng la phông tại Bến Tre

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

Độ dày in trên tônT/lượng (Kg/m)Đơn giá (Khổ 1,07m)
2 dem 501.7041.000
3 dem 002.3050.000
3 dem 502.7056.000
4 dem 003.0560.000
5 dem 8 95.000
7 dem 5 115.000
9 dem 5 153.500

Bảng giá tôn màu lợp mái Đông Á, Việt Nhật, Hoa Sen tại Bến Tre

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

Độ dày (Đo thực tế)Trọng lượng(Kg/m)Đơn giá (Khổ 1,07m)
Tôn Việt Nhật 2 dem 201.9050.000
Tôn Việt Nhật 3 dem 002.4569.000
Tôn Việt Nhật 3 dem 502.9070.000
Tôn Việt Nhật 4 dem 003.4078.000
Tôn Việt Nhật 4 dem 203.5079.000
Tôn Việt Nhật 4 dem 503.8086.000
Tôn Việt Nhật 5 dem 004.3090.000
Tôn Đông Á 4,0 dem3,3593.000
Tôn Đông Á 4,5 dem3,90100.000
Tôn Đông Á 5,0 dem4,30111.000
Tôn Hoa sen 4 dem 003.5095.000
Tôn Hoa sen 4 dem 504.00107.000
Tôn Hoa sen 5 dem 004.50117.000
Vít tôn 4 phân 100.000/bịch 200c
Vít tôn 5 phân 100.000/bịch 200c
Bulong, ốc vít tôn 5 phân kẽmKhông rỉ sét100.000/bịch 100c
Dán PE 5 sóng3 ly dán máy25.000
Dán PE 5 sóng4 ly dán máy25.000
Chấn máng4.000/m 
Chấn vòm + diềm4.000/m 
Ốp nóc1.500/m 
Tôn nhựa 1 lớpm34.000
tôn nhựa 2 lớp68.000

Bảng giá tôn mạ kẽm 9 sóng vuông tại Bến Tre

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

Độ dàyT/lượng (Kg/m)Đơn giá (Khổ 1,07m)
Tôn mạ kẽm 4 dem 404.0075.000
Tôn mạ kẽm 5 dem 305.0085.000
Tôn nhựa 1 lớpm39.000
Tôn nhựa 2 lớpm78.000

Bảng giá tôn Pu lợp mái tại Bến Tre

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

ĐỘ DÀYĐVTGIÁ PU CÁCH NHIỆT
3 dem 00 + Đổ PUmét98.000
3 dem 50 + Đổ PUmét110.000
4 dem 00 + Đổ PUmét116.000
4 dem 50 + Đổ PUmét123.000
5 dem 00 + Đổ PUmét132.000

Bảng giá tôn sóng ngói tại Bến Tre

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

Độ DàyTrọng LượngTôn sóng ngói
4 dem 504.0069.000
4 dem 804.2574.000
5 dem 004.4576.000

Bảng giá tôn lạnh lợp nhà tại Bến Tre

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

Độ dàyTrọng lượng (Kg/m)Đơn giá (Khổ 1,07m)
Tôn lạnh 2 dem 802.4048.000
Tôn lạnh 3 dem 202.8054.500
Tôn lạnh 3 dem 303.0559.000
Tôn lạnh 3 dem 603.3562.000
Tôn lạnh 4 dem 203.9069.000
Tôn lạnh 4 dem 504.2075.000

Bảng giá tôn mạ màu xanh ngọc 5 sóng, 7 sóng, 9 sóng vuông tại Bến Tre

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

Độ dày in trên tônT/lượng (Kg/m)Đơn giá (Khổ 1,07m)
2 dem 501.7540.000
3 dem 002.3048.000
3 dem 502.7054.000
4 dem 003.0057.000
4 dem 003.2059.000
4 dem 503.5065.500
4 dem 503.7068.000
5 dem 004.1075.500

Bảng giá tô Cliplock (không dùng đai) tại Bến Tre

  • Công nghệ mới lợp không tràn nước, không thấy vít
  • Nhận đặt hàng theo màu, độ dày yêu cầu

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

Độ dày in trên tônTrọng lượng (Kg/m)Đơn giá (Khổ 460)
4 dem 003.2533.500
4 dem 503.7038.000
Đông Á 4,0 dem3,4041.500
Đông Á 4,5 dem3,9046.000
LAM GIÓ + CÁCH NHIỆT
Dán cách nhiệt PE 5, 9 sóng3 ly dán máy14.000đ/m
4 ly dán máy16.000đ/m
Lam gió 4,0 dem(Vách nhà xưởng)Khổ 30020.500đ/m
Khổ 40026.000đ/m
Đai Z lam gió 3.000 đ/ cái
(Nhận đặt lam gió màu, độ dày theo yêu cầu)
Kẽm H/sen 3,5 dem3.3065.000
Kẽm H/sen 4,0 dem3.8070.000
Tôn nhựa 2 lớpm65.000

Bảng giá gia công tại Bến Tre

Liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá nhanh chóng và chính xác nhất trong ngày

Tôn la phông1.500đ/m
Tôn sóng tròn1.500đ/m
Gia công tôn 5, 9 sóng vuông1.500đ/m
Tôn Kliplock 2 sóng2.500đ/m
Chạy lam gió theo ý muốn khổ 300,4004.000 đ/m
Xà gồ C , Z từ 1ly đến 3lyTừ 400đ/kg
Chấn máng + diềm4.000/m
Chấn vòm2.500/m
Ốp nóc 1 nhấn + xẻ dọc1.000/m

Lưu ý :

– Bảng báo giá tôn có thể thay đổi đơn giá , tùy thuộc vào số lượng đơn hàng và thời gian đặt hàng. Liên hệ để nhân được báo giá tôn nhanh và chính xác nhất.

– Dung sai ± 5% . Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.

– Bao gồm chi phí vận chuyển tới chân công trình. Chúng tôi có hệ thống vận tải bào gồm nhiều phương tiều giao hàng , phù hợp cho vận chuyển trong và ngoại thành.

– Giao hàng trong 24h kể từ khi chốt đơn hàng. (thời gian giao hàng tùy thuộc vào khối lượng đơn hàng).

– Cam kết sản phẩm đúng chúng loại , chất lượng theo bảng báo giá tôn.

– Thanh toán đầy đủ 100% sau khi nhận hàng tại công trình.

Trường Thịnh Phát – Đại lý phân phối sắt thép, tôn thép xây dựng tại Bến Tre uy tín, giá rẻ nhất

Trường Thịnh Phát tự hào là đơn vị phân phối sắt thép, tôn thép xây dựng tại Bến Tre tốt nhất. Luôn đặt uy tín lên hàng đầu, chân thành, tôn trọng và sẵn sàng hợp tác để đôi bên cùng phát triển. Chúng tôi luôn được nhiều khách hàng đánh giá cao là nhờ các yếu tố:

– Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm.

– Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi.

– Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.

Chúng tôi đang ngày càng phát triển, luôn cố gắng mang đến những điều tốt đẹp nhất đến cho mọi khách hàng. Hãy nhấc máy gọi điện đến chúng tôi khi quý khách có nhu cầu cần sắt thép, tôn thép xây dựng.

Đại lý Trường Thịnh Phát cam kết bán những sản phẩm có thương hiệu, chất lượng tốt, không bán hàng nhái, hàng giả, hàng kém chất lượng. Do là đại lý chính thức nên đảm bảo giá tốt nhất cho khách hàng.

Trường Thịnh Phát – cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long ….

*** Mọi thông tin chi tiết quý khách vui lòng liên hệ ****

*** Công ty Trường Thịnh Phát ***

*** Hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666 ***

Trường Thịnh Phát chuyên cung cấp các loại cừ tràm, cừ bạch đàn, cừ dừa, phên tre, thi công đóng cọc cừ tràm, thi công móng công trình, dịch vụ san lấp mặt bằng, dịch vụ vận tải hàng hoá, thiết kế xây dựng, cung cấp vật tư công trình….

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

San lấp mặt bằng tại Đồng Tháp

Công ty thiết kế xây dựng tại Vĩnh Long uy tín

Định đóng bê tông, đóng tường giá rẻ