Giá vật tư xây dựng tại Vĩnh Long

Hiện nay nhu cầu vật liệu tại Vĩnh Long ngày càng lớn do nhu cầu xây dựng tăng lên. Vì vậy việc biết được giá vật tư xây dựng tại Vĩnh Long luôn được đặt lên hàng đầu. Trường Thịnh Phát chúng tôi là đại lý phân phối vật liệu xây dựng lớn tại khu vực Miền Nam. Chúng tôi thường xuyên cập nhật và gửi đến khách hàng những bảng giá tốt nhất hiện nay.

Thị trường vật tư xây dựng tại Vĩnh Long hiện nay

Hiện nay, với những biến động chung của nền kinh tế thế giới nói chung cũng như Việt Nam nói riêng, thị trường vật liệu xây dựng cũng chịu rất nhiều ảnh hưởng. Nếu như năm ngoái giá vật liệu xây dựng dao động trong khoảng tương đối bình thường, thậm chí có những thời điểm giảm sâu thì năm nay, mức giá đã tăng vọt tới mức đáng kinh ngạc. Vĩnh Long cũng là một trong những tỉnh như vậy. Điều đó để thấy rằng thị trường vật liệu xây dựng đang rất phát triển và tạo được dấu ấn trong những năm gần đây.

Lý giải cho sự tăng vọt về giá này, các chuyên gia trong ngành cho rằng nguyên nhân chính là do quá trình cắt giảm số lượng nhà máy xây dựng tại các thành phố lớn để giảm sự ô nhiễm cũng như nhiều nguyên liệu tự nhiên đang dần cạn kiệt, điển hình là số lượng cát hiện nay. Vậy nên, để giảm tối đa những ảnh hưởng của thị trường vật liệu tới người tiêu dùng, khách hàng nên có chiến lược mua bán chi tiêu hợp lý, tìm ra cách chọn lựa vật liệu sao cho không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn phù hợp với tiềm lực kinh tế của bản thân.


Bảng giá vật liệu, vật tư xây dựng tại Vĩnh Long

Chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng giá vật liệu xây dựng tại Vĩnh Long để quý khách tham khảo qua. Mọi chi tiết liên hệ trực tiếp đến hotline của chúng tôi: 0908.646.555 – 0937.959.666

Bảng giá đá xây dựng tại Vĩnh Long mới nhất

Trên thị trường buôn bán vật liệu xây dựng ngoài các vật liệu như thép, cát, xi măng thì đá cũng là loại vật liệu được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng. Đá xây dựng bao gồm nhiều loại: đá hộc, đá khối, đá base, đá mi bụi, đá dăm 2×4, 1×3, 4×6,… nên sẽ có nhiều thông báo giá khác nhau ở nhiều nơi. Dưới đây là bảng giá đá mới nhất để bạn tham khảo

STTCHI TIẾT SẢN PHẨMĐVTĐƠN GIÁ
(đồng/m3)
1Đá 1×2 xanhM3415.000
2Đá 1×2 đenM3280.000
3Đá mi bụiM3240.000
4Đá mi sàngM3265.000
5Đá 0x4 loại 1M3260.000
6Đá 0x4 loại 2M3235.000
7Đá 4×6M3280.000
8Đá 5×7M3280.000

Bảng giá cát xây dựng tại Vĩnh Long mới nhất

Hiện nay nhu cầu sử dụng cát xây dựng tại Vĩnh Long khá cao do thị trường xây dựng ở đấy rất sôi động. Vì tình hình thị trường vật liệu có nhiều thay đổi nên giá cát xây dựng tại Vĩnh Long có xu hướng tăng cao theo biến động của thị trường. Theo đó, giá cát xây dựng tại Vĩnh Long được chúng tôi cập nhật ở bảng giá dưới đây

STTCHI TIẾT SẢN PHẨMĐVTĐƠN GIÁ
(Chưa có VAT)
(đồng/m3)
1Cát san lấpM3135.000
2Cát xây tôM3145.000
3Cát đen đổ nềnM377.000
4Cát bê tông loại 1M3200.000
5Cát bê tông loại 2M3180.000
6Cát hạt vàngM3270.300
7Cát xâyM388.700

Bảng giá xi măng xây dựng tại Vĩnh Long mới nhất

Ngày nay xi măng là một phần không thể thiếu trong mỗi công trường kiên cố, trong cuộc sống hàng ngày. Chúng ta sử dụng xi măng và nhiều loại vật liệu xây dựng khác như gạch, đá, sắt thép,.. để xây dựng nhà cửa, đường xá, các công trình phục vụ nhu cầu dân sinh. Trong hầu hết các công trình dân dụng chúng ta đều thấy sự hiện diện của xi măng. Dưới đây là tổng hợp giá xi măng của các thương hiệu hiện nay

Loại xi măngĐơn giá/bao (vnđ)
Bỉm Sơn1.270.000
Tam Điệp1.250.000
Hoàng Mai1.250.000
Hải Vân1.325.000
Xi măng Hà Tiên Xây tô    74.000 đồng.
Xi măng trắng140.000 đồng.
Xi măng Vicem Hà Tiên đa dụng87.000 đồng.
Xi măng Hà Tiên chuyên dùng cho xây tô77.000 đồng
Xi măng trắng Indonesia140.000 đồng.
Xi măng Insse xây tô73.000 đồng.
Xi măng TOP70.000 đồng.
Xi măng Sao Mai86.000 đồng.
Xi măng Thăng Long75.000 đồng.
Xi măng Fico80.000 đồng.
Xi măng Cẩm Phả64.000 đồng.
Xi măng Holcim đa dụng86.000 đồng.
Xi măng Hà Tiên 1 PCB 4078.000 đồng.

Bảng báo giá sắt thép xây dựng tại Vĩnh Long mới nhất

Theo đà phát triển của đất nước, các công trình xây dựng ở Vĩnh Long mọc lên càng nhiều, vì thế nhu cầu thép lại càng tăng. Do đó, ngày càng có một số sản phẩm thép bị độn giá lên rất nhiều. Để tránh mua phải sản phẩm thép không đúng giá thành chúng tôi xin gửi bảng báo giá thép tại Vĩnh Long dưới đây.

Bảng báo giá thép Đông Nam Á JPS tại Vĩnh Long

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 13,300 
Thép cuộn phi 8 13,300 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2213,45097,109
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3913,300138,187
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613,300188,328
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4913,300245,917
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4013,300311,220
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9013,300384,370

Bảng báo giá thép Việt Mỹ VAS tại Vĩnh Long

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 13,550 
Thép cuộn phi 8 13,550 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2213,70098,914
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3913,550140,784
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613,550191,868
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4913,550250,539
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4013,550317,070
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9013,550391,595
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8713,550472,488
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0513,550610,427
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6313,550767,336
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8313,5501,000,396

Bảng báo giá thép Hòa Phát tại Vĩnh Long

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 13,850 
Thép cuộn phi 8 13,850 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2214,000101,080
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3913,850143,901
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613,850196,116
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4913,850256,086
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4013,850324,090
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9013,850400,265
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8713,850482,949
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0513,850623,942
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6313,850784,325
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8313,8501,022,545

Bảng báo giá thép Tung Ho THSVC tại Vĩnh Long

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 13,550 
Thép cuộn phi 8 13,550 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2213,70098,914
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3913,550140,784
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613,550191,868
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4913,550250,539
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4013,550317,070
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9013,550391,595
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8713,550472,488
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0513,550610,427
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6313,550767,336
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8313,5501,000,396

Bảng báo giá thép Pomina tại Vĩnh Long

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 14,500 
Thép cuộn phi 8 14,500 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2214,650105,773
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3914,500150,655
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1614,500205,320
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4914,500268,105
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4014,500339,300
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9014,500419,050
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8714,500505,615
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0514,500653,225
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6314,500821,135
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8314,5001,070,535

Bảng báo giá thép Miền Nam tại Vĩnh Long

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 14,400 
Thép cuộn phi 8 14,400 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2214,550105,051
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3914,400149,616
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1614,400203,904
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4914,400266,256
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4014,4003369,60
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9014,400416,160
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8714,400502,128
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0514,400648,720
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6314,400815,472
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8314,4001,063,152

Bảng báo giá thép Việt Nhật Vinakyoei tại Vĩnh Long

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 15,500 
Thép cuộn phi 8 15,500 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2215,650112,993
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3915,500161,045
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1615,500219,480
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4915,500286,595
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4015,500362,700
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9015,500447,950
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8715,500540,485
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0515,500698,275
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6315,500877,765
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8315,5001,144,365

Bảng báo giá thép Việt Đức tại Vĩnh Long

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 13,750 
Thép cuộn phi 8 13,750 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2213,950100,719
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3913,800143,382
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613,750194,700
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4913,750254,237
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4013,750321,750
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9013,750397,375
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8713,750479,462
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0513,750619,437
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6313,750778,662
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8313,7501,015,162

Bảng báo giá thép Tisco Thái Nguyên tại Vĩnh Long

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 14,000 
Thép cuộn phi 8 14,000 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2214,200102,524
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3914,050145,979
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1614,000198,240
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4914,000258,860
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4014,000327,600
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9014,000404,600
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8714,000488,180
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0514,000630,700
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6314,000792,820
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8314,0001,033,620

Bảng báo giá thép Việt Ý tại Vĩnh Long

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 13,950 
Thép cuộn phi 8 13,950 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2214,100101,802
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3914,000145,460
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613,950197,532
Thép cây phi 16 (11.7m)18.491,,950257,935
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4013,950326,430
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9013,950403,155
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8713,950486,436
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0513,950628,447
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6313,950789,988
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8313,9501,029,928

Bảng báo giá thép Việt Úc tại Vĩnh Long

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 13,850 
Thép cuộn phi 8 13,850 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2214,000101,080
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3913,850143,901
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613,850196,116
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4913,850256,086
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4013,850324,090
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9013,850400,265
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8713,850482,949
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0513,850623,942
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6313,850784,325
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8313,8501,022,545

Báo giá gạch xây dựng tại Vĩnh Long mới nhất

Gạch xây dựng có vai trò quan trọng trong việc định hình sự chắc chắn và an toàn của công trình. Việc lựa chọn loại gạch phù hợp để xây nhà có thể giúp giảm đáng kể chi phí đầu tư của công trình. Gạch xây dựng với nhiều chủng loại và giá cả khác nhau.Tham khảo bảng giá gạch xây dựng mới nhất dưới đây

Bảng giá gạch đặc xây nhà tại Vĩnh Long

STTSẢN PHẨMQUY CÁCH (MM)ĐƠN GIÁ (VNĐ/ VIÊN)
1Gạch đặc Tuynel205*98*55980
2Gạch đặc cốt liệu220*105*60780
3Gạch đặc không trát xám210*100*604100
4Gạch đặc không trát sẫm210*100*606200
5Gạch đặc không trát khổ lớn300*150*7026.500
6Gạch đặc Thạch Bàn205*98*551750
7Gạch đặc không trát sẫm220*110*60Liên hệ

Bảng giá gạch lỗ xây nhà tại Vĩnh Long

STTSẢN PHẨMQUY CÁCH (MM)ĐƠN GIÁ (VNĐ/ VIÊN)
1Gạch Tuynel 2 lỗ205*98*55990
2Gạch 6 lỗ vuông220*150*1053.500
3Gạch 6 lỗ tròn220*150*1053.600
4Gạch 2 lỗ không trát Viglacera220*110*60Liên hệ
5Gạch 3 lỗ không trát Viglacera220*110*60Liên hệ

Bảng giá gạch lỗ xây nhà không trát tại Vĩnh Long

STTSẢN PHẨMQUY CÁCH (MM)ĐƠN GIÁ (VNĐ/ VIÊN)
1Gạch không trát 2 lỗ210*100*602.900
2Gạch không trát 2 lỗ sẫm210*100*606.200
3Gạch không trát 3 lỗ210*100*605.600
4Gạch không trát 11 lỗ xám210*100*603.300
5Gạch không trát 11 lỗ sẫm210*100*606.200
6Gạch không trát 70300*150*70Liên hệ
7Gạch không trát 21 lỗ205*95*55Liên hệ
8Gạch không trát giả cổ300*120*120Liên hệ
9Gạch không trát giả cổ300*70*70Liên hệ

Bảng giá gạch lát nền tại Vĩnh Long

STTSẢN PHẨMQUY CÁCH (MM)ĐƠN GIÁ (VNĐ/ VIÊN)
1Gạch lát nền giả cổ300*150*5014.500
2Gạch lát nền nem tách300*300*15Liên hệ
3Gạch lát nền Cotto400*400, 300*300Liên hệ
4Gạch lát nền giả cổ300*300*70Liên hệ
5Gạch lát nền sẫm300*200*70Liên hệ
6Gạch chịu lửa lát nền230*110*30Liên hệ
7Gạch xây chịu lửa230*110*60Liên hệ
8Gạch cổ Bát Tràng300*300*50Liên hệ
9Gạch không trát Bát Tràng300*150*50Liên hệ

Bảng giá gạch chỉ xây nhà tại Vĩnh Long

STTSẢN PHẨMQUY CÁCH (MM)ĐƠN GIÁ (VNĐ/ VIÊN)
1Gạch chỉ đặc loại60 * 100 * 2101.250
2Gạch chỉ 2 lỗ100 * 150 * 2202.100
3Gạch chỉ 3 lỗ150 * 100 * 2502.500
4Gạch chỉ 2 lỗ200 * 120 * 4006.500
5Gạch chỉ 2 lỗ200 * 150 * 4007.300


*** Mọi thông tin chi tiết quý khách vui lòng liên hệ ****

*** Công ty Trường Thịnh Phát ***

*** Hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666 ***

Trường Thịnh Phát chuyên cung cấp các loại cừ tràm, cừ bạch đàn, cừ dừa, phên tre, thi công đóng cọc cừ tràm, thi công móng công trình, dịch vụ san lấp mặt bằng, dịch vụ vận tải hàng hoá, thiết kế xây dựng, cung cấp vật tư công trình….

https://deepai.org/profile/vatlieuttp
https://hypothes.is/users/vatlieuttp
https://midi.org/midi/forum/profile/92015-vatlieuttp
https://forum.e-conomic.dk/user/vatlieuttp
https://jobs.theeducatorsroom.com/author/vatlieuttp/
https://plugincafe.maxon.net/user/vatlieuttp
https://shop.theme-junkie.com/forum/users/vatlieuttp/
http://nacma.nacda.com/nacma/new-item/sectiondirectory/profile?UserKey=e85dfe70-5e4d-4254-a4c2-01847576b790

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

San lấp mặt bằng tại Bình Phước

Cửa hàng vật tư xây dựng tại Quảng Ngãi

San lấp mặt bằng tại Bình Dương