Giá vật tư xây dựng tại Cần Thơ

Cập nhật giá vật tư xây dựng tại Cần Thơ mới nhất hôm nay. Trường Thịnh Phát là nhà phân phối cát đá xây dựng, xi măng xây dựng, gạch các loại,.. với nguồn hàng lớn có thể đáp ứng được nhanh chóng yêu cầu của khách hàng. Khi quý khách tại Cần Thơ có nhu cầu cần mua vật liệu hay liên hệ ngay với chúng tôi. Hàng sẽ được giao nhanh chóng đến tận công trình

Thị trường vật tư xây dựng tại Cần Thơ chịu ảnh hưởng từ những yếu tố nào?

Ngành vật tư xây dựng không thể tồn tại độc lập, đơn lẻ mà nó còn phụ thuộc vào nhiều ngành nghề khác như bất động sản, xây dựng, xuất nhập khẩu… Dưới đây là một số yếu tố chính có tác động đến giá vật tư xây dựng tại Cần Thơ trong thời gian gần đây:

Tình hình phát triển kinh tế

Là một địa phương nắm kinh tế trong điểm vùng nam trung bộ, trong những năm gần đây, kinh tế vùng Cần Thơ thu hút được mạnh mẽ vốn đầu tư nước ngoài tư đó nhu cầu xây dựng các khu công nghiệp, khu chế xuất, khu vui chơi giải trí, khu nghỉ dưỡng…phát triển. Từ đó kéo theo là nhu cầu về vật liệu xây dựng cũng tăng lên. Khi kinh tế phát triển, thu nhập của người dân khá hơn thì cũng là lúc nhu cầu về xây dựng nhà ở cũng tăng. Chính điều này cũng làm tăng mạnh nhu cầu sử dụng vật liệu xây dựng tại Cần Thơ

Sự phát triển của các khu công nghiệp, khu kinh tế

Khi thu hút được nguồn vốn đầu tư từ nước ngoài vào phát triển kinh tế cũng là lúc cần xây dựng hệ thống nhà xưởng, khu chế xuất, khu trung tâm thương mại, các văn phong kinh doanh, văn phòng đại diện. Theo thống kê chưa đầy đủ, hiện nay, trên địa bàn thành phố Cần Thơ có đến 14 khu và cụm công nghiệp với đa dạng các ngành nghề. Từ đó tạo điều kiện thúc đẩy ngành sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng phát triển.

Bảng giá vật liệu, vật tư xây dựng tại Cần Thơ

Chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng giá vật liệu xây dựng tại Cần Thơ để quý khách tham khảo qua. Mọi chi tiết liên hệ trực tiếp đến hotline của chúng tôi: 0908.646.555 – 0937.959.666

Bảng giá đá xây dựng tại Cần Thơ mới nhất

Đá xây dựng tại Cần Thơ đang có mức giá cao hơn so với các tỉnh thành khác bởi nhu cầu xây dựng tăng nhưng nguồn cung của nguyên vật liệu này không được dồi dào. Giá đá xây dựng tại Cần Thơ tăng giảm theo từng loại đặc điểm của đá như: giá đá hộc xây dựng, giá đá 4×6, giá đá mi, giá đá 1×2… Dưới đây là bảng giá đá xây dựng tại Cần Thơ mới cập nhật:

STTCHI TIẾT SẢN PHẨMĐVTĐƠN GIÁ
(đồng/m3)
1Đá 1×2 xanhM3415.000
2Đá 1×2 đenM3280.000
3Đá mi bụiM3240.000
4Đá mi sàngM3265.000
5Đá 0x4 loại 1M3260.000
6Đá 0x4 loại 2M3235.000
7Đá 4×6M3280.000
8Đá 5×7M3280.000

Bảng giá cát xây dựng tại Cần Thơ mới nhất

Cát xây dựng là những hạt nhỏ, được liệt kê vào loại vật liệu xây dựng quan trọng trong kết cấu của mỗi công trình, bao gồm các hạt đá nhỏ, các khoáng vật nhỏ, mịn. Cát xây dựng hiện được phân chia gồm cát xây tô (hay còn gọi là cát xây, cát tô), cát san lấp, cát bê tông với mục đích sử dụng khác nhau do vậy giá thành cũng khác nhau

STTCHI TIẾT SẢN PHẨMĐVTĐƠN GIÁ
(Chưa có VAT)
(đồng/m3)
1Cát san lấpM3135.000
2Cát xây tôM3145.000
3Cát đen đổ nềnM377.000
4Cát bê tông loại 1M3200.000
5Cát bê tông loại 2M3180.000
6Cát hạt vàngM3270.300
7Cát xâyM388.700

Bảng giá xi măng xây dựng tại Cần Thơ mới nhất

Xi măng là vật liệu chủ lực và là vật liệu quan trọng nhất. Bởi xi măng đóng vai trò kết dính tất cả các thành phần lại với nhau. Tạo nên bộ khung vững chắc cho ngôi nhà. Một số thương hiệu xi măng đang được kinh doanh tại Cần Thơ được đông đào người tiêu dùng sử dụng như: xi măng Thăng Long, Xi măng Hạ Long, Xi măng Hà Tiên, xi măng Nghi Sơn, Xi măng Nam Sơn… Dưới đây là giá xi măng mới nhất bạn có thể tham khảo qua

Loại xi măngĐơn giá/bao (vnđ)
Bỉm Sơn1.270.000
Tam Điệp1.250.000
Hoàng Mai1.250.000
Hải Vân1.325.000
Xi măng Hà Tiên Xây tô    74.000 đồng.
Xi măng trắng140.000 đồng.
Xi măng Vicem Hà Tiên đa dụng87.000 đồng.
Xi măng Hà Tiên chuyên dùng cho xây tô77.000 đồng
Xi măng trắng Indonesia140.000 đồng.
Xi măng Insse xây tô73.000 đồng.
Xi măng TOP70.000 đồng.
Xi măng Sao Mai86.000 đồng.
Xi măng Thăng Long75.000 đồng.
Xi măng Fico80.000 đồng.
Xi măng Cẩm Phả64.000 đồng.
Xi măng Holcim đa dụng86.000 đồng.
Xi măng Hà Tiên 1 PCB 4078.000 đồng.

Bảng báo giá sắt thép xây dựng tại Cần Thơ mới nhất

Theo bảng giá vật liệu xây từ Sở Xây dựng Cần Thơ, giá thép xây dựng quý đang được bán với nhiều mức giá khác nhau. Bạn có thể tham khảo giá sắt thép xây dựng tổng hợp dưới đây

Bảng báo giá thép Đông Nam Á JPS tại Cần Thơ

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 13,300 
Thép cuộn phi 8 13,300 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2213,45097,109
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3913,300138,187
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613,300188,328
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4913,300245,917
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4013,300311,220
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9013,300384,370

Bảng báo giá thép Việt Mỹ VAS tại Cần Thơ

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 13,550 
Thép cuộn phi 8 13,550 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2213,70098,914
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3913,550140,784
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613,550191,868
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4913,550250,539
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4013,550317,070
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9013,550391,595
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8713,550472,488
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0513,550610,427
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6313,550767,336
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8313,5501,000,396

Bảng báo giá thép Hòa Phát tại Cần Thơ

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 13,850 
Thép cuộn phi 8 13,850 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2214,000101,080
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3913,850143,901
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613,850196,116
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4913,850256,086
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4013,850324,090
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9013,850400,265
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8713,850482,949
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0513,850623,942
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6313,850784,325
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8313,8501,022,545

Bảng báo giá thép Tung Ho THSVC tại Cần Thơ

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 13,550 
Thép cuộn phi 8 13,550 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2213,70098,914
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3913,550140,784
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613,550191,868
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4913,550250,539
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4013,550317,070
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9013,550391,595
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8713,550472,488
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0513,550610,427
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6313,550767,336
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8313,5501,000,396

Bảng báo giá thép Pomina tại Cần Thơ

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 14,500 
Thép cuộn phi 8 14,500 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2214,650105,773
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3914,500150,655
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1614,500205,320
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4914,500268,105
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4014,500339,300
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9014,500419,050
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8714,500505,615
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0514,500653,225
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6314,500821,135
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8314,5001,070,535

Bảng báo giá thép Miền Nam tại Cần Thơ

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 14,400 
Thép cuộn phi 8 14,400 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2214,550105,051
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3914,400149,616
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1614,400203,904
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4914,400266,256
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4014,4003369,60
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9014,400416,160
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8714,400502,128
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0514,400648,720
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6314,400815,472
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8314,4001,063,152

Bảng báo giá thép Việt Nhật Vinakyoei tại Cần Thơ

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 15,500 
Thép cuộn phi 8 15,500 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2215,650112,993
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3915,500161,045
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1615,500219,480
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4915,500286,595
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4015,500362,700
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9015,500447,950
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8715,500540,485
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0515,500698,275
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6315,500877,765
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8315,5001,144,365

Bảng báo giá thép Việt Đức tại Cần Thơ

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 13,750 
Thép cuộn phi 8 13,750 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2213,950100,719
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3913,800143,382
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613,750194,700
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4913,750254,237
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4013,750321,750
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9013,750397,375
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8713,750479,462
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0513,750619,437
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6313,750778,662
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8313,7501,015,162

Bảng báo giá thép Tisco Thái Nguyên tại Cần Thơ

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 14,000 
Thép cuộn phi 8 14,000 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2214,200102,524
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3914,050145,979
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1614,000198,240
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4914,000258,860
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4014,000327,600
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9014,000404,600
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8714,000488,180
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0514,000630,700
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6314,000792,820
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8314,0001,033,620

Bảng báo giá thép Việt Ý tại Cần Thơ

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 13,950 
Thép cuộn phi 8 13,950 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2214,100101,802
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3914,000145,460
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613,950197,532
Thép cây phi 16 (11.7m)18.491,,950257,935
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4013,950326,430
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9013,950403,155
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8713,950486,436
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0513,950628,447
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6313,950789,988
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8313,9501,029,928

Bảng báo giá thép Việt Úc tại Cần Thơ

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 13,850 
Thép cuộn phi 8 13,850 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2214,000101,080
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3913,850143,901
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613,850196,116
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4913,850256,086
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4013,850324,090
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9013,850400,265
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8713,850482,949
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0513,850623,942
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6313,850784,325
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8313,8501,022,545

Báo giá gạch xây dựng tại Cần Thơ mới nhất

Một số thương hiệu gạch Tuynel được sử dụng nhiều tại Cần Thơ gạch mỹ xuân, gạch Dương Hải Phát, gạch Phước An, gạch Phước Thành, gạch Đồng Tâm 17, gạch Đồng Nai, gạch Tám Quỳnh… Với những mức giá khác nhau theo bảng dưới đây

Bảng giá gạch đặc xây nhà tại Cần Thơ

STTSẢN PHẨMQUY CÁCH (MM)ĐƠN GIÁ (VNĐ/ VIÊN)
1Gạch đặc Tuynel205*98*55980
2Gạch đặc cốt liệu220*105*60780
3Gạch đặc không trát xám210*100*604100
4Gạch đặc không trát sẫm210*100*606200
5Gạch đặc không trát khổ lớn300*150*7026.500
6Gạch đặc Thạch Bàn205*98*551750
7Gạch đặc không trát sẫm220*110*60Liên hệ

Bảng giá gạch lỗ xây nhà tại Cần Thơ

STTSẢN PHẨMQUY CÁCH (MM)ĐƠN GIÁ (VNĐ/ VIÊN)
1Gạch Tuynel 2 lỗ205*98*55990
2Gạch 6 lỗ vuông220*150*1053.500
3Gạch 6 lỗ tròn220*150*1053.600
4Gạch 2 lỗ không trát Viglacera220*110*60Liên hệ
5Gạch 3 lỗ không trát Viglacera220*110*60Liên hệ

Bảng giá gạch lỗ xây nhà không trát tại Cần Thơ

STTSẢN PHẨMQUY CÁCH (MM)ĐƠN GIÁ (VNĐ/ VIÊN)
1Gạch không trát 2 lỗ210*100*602.900
2Gạch không trát 2 lỗ sẫm210*100*606.200
3Gạch không trát 3 lỗ210*100*605.600
4Gạch không trát 11 lỗ xám210*100*603.300
5Gạch không trát 11 lỗ sẫm210*100*606.200
6Gạch không trát 70300*150*70Liên hệ
7Gạch không trát 21 lỗ205*95*55Liên hệ
8Gạch không trát giả cổ300*120*120Liên hệ
9Gạch không trát giả cổ300*70*70Liên hệ

Bảng giá gạch lát nền tại Cần Thơ

STTSẢN PHẨMQUY CÁCH (MM)ĐƠN GIÁ (VNĐ/ VIÊN)
1Gạch lát nền giả cổ300*150*5014.500
2Gạch lát nền nem tách300*300*15Liên hệ
3Gạch lát nền Cotto400*400, 300*300Liên hệ
4Gạch lát nền giả cổ300*300*70Liên hệ
5Gạch lát nền sẫm300*200*70Liên hệ
6Gạch chịu lửa lát nền230*110*30Liên hệ
7Gạch xây chịu lửa230*110*60Liên hệ
8Gạch cổ Bát Tràng300*300*50Liên hệ
9Gạch không trát Bát Tràng300*150*50Liên hệ

Bảng giá gạch chỉ xây nhà tại Cần Thơ

STTSẢN PHẨMQUY CÁCH (MM)ĐƠN GIÁ (VNĐ/ VIÊN)
1Gạch chỉ đặc loại60 * 100 * 2101.250
2Gạch chỉ 2 lỗ100 * 150 * 2202.100
3Gạch chỉ 3 lỗ150 * 100 * 2502.500
4Gạch chỉ 2 lỗ200 * 120 * 4006.500
5Gạch chỉ 2 lỗ200 * 150 * 4007.300


*** Mọi thông tin chi tiết quý khách vui lòng liên hệ ****

*** Công ty Trường Thịnh Phát ***

*** Hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666 ***

Trường Thịnh Phát chuyên cung cấp các loại cừ tràm, cừ bạch đàn, cừ dừa, phên tre, thi công đóng cọc cừ tràm, thi công móng công trình, dịch vụ san lấp mặt bằng, dịch vụ vận tải hàng hoá, thiết kế xây dựng, cung cấp vật tư công trình….

https://www.fanstory.com/mypage.jsp?userid=980753
https://kowabana.jp/users/110005
https://izanau.com/resume/vatlieuttp
https://letempledelaforme.fr/user/profil/42651
https://www.asfmra.org/network/members/profile?UserKey=5475965a-063e-4434-be6a-01847931294b
https://ardexpert.ru/users/13260
https://www.serialzone.cz/uzivatele/193363-vatlieuttp/
https://zapojsa.trencin.sk/profiles/vatlieuttp/activity
https://www.hd.club.tw/space-uid-2924433.html
https://regforum.ru/forum/members/209070/#about

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

San lấp mặt bằng tại Bình Phước

Cửa hàng vật tư xây dựng tại Quảng Ngãi

San lấp mặt bằng tại Bình Dương