Giá vật liệu, vật tư xây dựng tại Tây Ninh

Trường Thịnh Phát là đơn vị phân phối vật tư xây dựng tại Tây Ninh hàng đầu. Chuyên cung cấp các loại vật tư xây dựng với giá phải chăng nhất. Quý khách cần mua vật liệu xây dựng hay liên hệ ngay với chúng tôi. Vật liệu sẽ được giao đến tạn công trình nhanh chóng. Mọi thông tin về giá vật liệu xây dựng tại Tây Ninh bạn có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi tại hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666


Thị trường vật liệu xây dựng tại Tây Ninh

Tỉnh Tây Ninh là địa phương có tốc độ phát triển nhanh với nhiều công trình được ra đời. Điều này đã thúc đẩy thị trường vật liệu xây dựng của tỉnh đi lên và có sức cạnh tranh cao. Đơn giá vật liệu xây dựng tại Sở Tài chính Tây Ninh – Thông báo xây dựng là giá bao gồm VAT. Đơn giá được xác định dựa trên khảo sát không gian giá bán lẻ theo báo cáo giá của các đơn vị, công ty sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng tại thành phố Tây Ninh, các huyện và địa điểm. vùng lân cận; cho các tổ chức cá nhân làm cơ sở tham chiếu (không bắt buộc phải áp dụng) khi đặt giá, lập và quản lý chi phí đầu tư cho xây dựng.

Đơn vị cung cấp vật liệu xây dựng tại Tây Ninh quyết định giá thành sản phẩm. Ví dụ như một đơn vị cung cấp vật liệu xây dựng của mình ra thị trường hiện nay thì họ cần hệ thông kênh bán hàng là chính đại lý cấp 1, cấp 2. Giá ở các đại lý tổng bao giờ cũng sẽ có mức giá tốt hơn so với đại lý bên dưới.

Bảng giá vật liệu, vật tư xây dựng tại Long An

Chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng giá vật liệu xây dựng tại Long An để quý khách tham khảo qua. Mọi chi tiết liên hệ trực tiếp đến hotline của chúng tôi: 0908.646.555 – 0937.959.666

Bảng giá đá xây dựng tại Long An mới nhất

Đá xây dựng là đá tự nhiên từ một loạt các khoáng chất, được sử dụng làm vật liệu xây dựng thông thường, được chế biến theo đơn đặt hàng và được sử dụng làm cốt liệu cho bê tông. Hiện tại, đá tại Tây Ninh được các nhà cung cấp bán ra với nhiều mức giá khác nhau. Sau đây là bảng báo giá chi tiết một số loại đá xây dựng phổ biến trên thị trường.

STTCHI TIẾT SẢN PHẨMĐVTĐƠN GIÁ
(đồng/m3)
1Đá 1×2 xanhM3415.000
2Đá 1×2 đenM3280.000
3Đá mi bụiM3240.000
4Đá mi sàngM3265.000
5Đá 0x4 loại 1M3260.000
6Đá 0x4 loại 2M3235.000
7Đá 4×6M3280.000
8Đá 5×7M3280.000

Bảng giá cát xây dựng tại Long An mới nhất

Cát là loại vật liệu rất cần thiết trong xây dựng. Cát không chỉ có một chiếc mà chúng được chia thành rộng rãi những dòng cát khác nhau do tính chất khác nhau như màu sắc, kích thước hạt cát, độ mịn, hay thành phần hóa học… Giá cát có nhiều sự thay đổi trong thời gian tới. Bạn có thể tham khảo giá cát mới nhất hiện nay.

STTCHI TIẾT SẢN PHẨMĐVTĐƠN GIÁ
(Chưa có VAT)
(đồng/m3)
1Cát san lấpM3135.000
2Cát xây tôM3145.000
3Cát đen đổ nềnM377.000
4Cát bê tông loại 1M3200.000
5Cát bê tông loại 2M3180.000
6Cát hạt vàngM3270.300
7Cát xâyM388.700

Bảng giá xi măng xây dựng tại Long An mới nhất

Xi măng là chất kết dính thủy lực được sử dụng làm vật liệu xây dựng. Công dụng chính của xi măng là vữa và bê tông (chất kết dính tự nhiên hoặc nhân tạo), tạo thành một loại vật liệu xây dựng bền có thể chịu được các điều kiện môi trường. Tham khảo bảng giá xi măng mới nhất ở dưới đây

Tên sản phẩm (bao)Đơn giá (vnđ/tấn)
 Xi măng Vissai PCB401,000,000
 Xi măng Vissai PCB30930,000
 Xi măng Hoàng Long PCB40950,000
 Xi măng Hoàng Long PCB30900,000
 Xi măng Xuân Thành PCB40950,000
 Xi măng Xuân Thành PCB30890,000
 Xi măng Duyên Hà PCB401,060,000
 Xi măng Duyên Hà PCB30980,000
 Xi măng Bút Sơn PCB401,060,000
 Xi măng Bút Sơn PCB301,030,000
 Xi măng Bút Sơn MC25895,000
 Xi măng Insee Hòn Gai1,325,000
 Xi măng Insee Đồng Nai1,670,000
 Xi măng Insee Hiệp Phước1,650,000
 Xi măng Insee Cát Lái1,705,000
 Xi măng Chinfon PCB301,205,000
 Xi măng Hoàng Thạch PCB301,297,000
 Xi măng Tam Điệp PCB301,112,000
 Xi măng Kiện Khê PCB30840,000

Bảng báo giá sắt thép xây dựng tại Long An mới nhất

Giá thành vật liệu xây dựng trên thị trường trong nước không ngừng thay đổi, chính vì vậy nên giá thép ở tỉnh Tây Ninh cũng thay đổi liên tục. Để mua thép chính hãng với giá thành chuẩn là điều rất khó phải ai cũng biết. Chính vì vậy để giúp các chủ đầu tư, cũng như các nhà thầu nhanh chóng có được thông tin về giá thép tại Tây Ninh, chúng tôi xin gửi tới các nhà đầu tư bảng báo giá sau.

Bảng báo giá thép Đông Nam Á JPS tại Long An

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 13,300 
Thép cuộn phi 8 13,300 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2213,45097,109
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3913,300138,187
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613,300188,328
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4913,300245,917
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4013,300311,220
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9013,300384,370

Bảng báo giá thép Việt Mỹ VAS tại Long An

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 13,550 
Thép cuộn phi 8 13,550 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2213,70098,914
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3913,550140,784
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613,550191,868
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4913,550250,539
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4013,550317,070
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9013,550391,595
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8713,550472,488
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0513,550610,427
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6313,550767,336
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8313,5501,000,396

Bảng báo giá thép Hòa Phát tại Long An

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 13,850 
Thép cuộn phi 8 13,850 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2214,000101,080
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3913,850143,901
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613,850196,116
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4913,850256,086
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4013,850324,090
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9013,850400,265
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8713,850482,949
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0513,850623,942
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6313,850784,325
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8313,8501,022,545

Bảng báo giá thép Tung Ho THSVC tại Long An

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 13,550 
Thép cuộn phi 8 13,550 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2213,70098,914
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3913,550140,784
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613,550191,868
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4913,550250,539
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4013,550317,070
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9013,550391,595
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8713,550472,488
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0513,550610,427
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6313,550767,336
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8313,5501,000,396

Bảng báo giá thép Pomina tại Long An

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 14,500 
Thép cuộn phi 8 14,500 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2214,650105,773
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3914,500150,655
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1614,500205,320
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4914,500268,105
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4014,500339,300
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9014,500419,050
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8714,500505,615
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0514,500653,225
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6314,500821,135
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8314,5001,070,535

Bảng báo giá thép Miền Nam tại Long An

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 14,400 
Thép cuộn phi 8 14,400 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2214,550105,051
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3914,400149,616
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1614,400203,904
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4914,400266,256
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4014,4003369,60
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9014,400416,160
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8714,400502,128
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0514,400648,720
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6314,400815,472
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8314,4001,063,152

Bảng báo giá thép Việt Nhật Vinakyoei tại Long An

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 15,500 
Thép cuộn phi 8 15,500 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2215,650112,993
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3915,500161,045
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1615,500219,480
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4915,500286,595
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4015,500362,700
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9015,500447,950
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8715,500540,485
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0515,500698,275
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6315,500877,765
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8315,5001,144,365

Bảng báo giá thép Việt Đức tại Long An

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 13,750 
Thép cuộn phi 8 13,750 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2213,950100,719
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3913,800143,382
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613,750194,700
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4913,750254,237
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4013,750321,750
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9013,750397,375
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8713,750479,462
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0513,750619,437
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6313,750778,662
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8313,7501,015,162

Bảng báo giá thép Tisco Thái Nguyên tại Long An

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 14,000 
Thép cuộn phi 8 14,000 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2214,200102,524
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3914,050145,979
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1614,000198,240
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4914,000258,860
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4014,000327,600
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9014,000404,600
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8714,000488,180
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0514,000630,700
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6314,000792,820
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8314,0001,033,620

Bảng báo giá thép Việt Ý tại Long An

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 13,950 
Thép cuộn phi 8 13,950 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2214,100101,802
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3914,000145,460
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613,950197,532
Thép cây phi 16 (11.7m)18.491,,950257,935
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4013,950326,430
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9013,950403,155
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8713,950486,436
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0513,950628,447
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6313,950789,988
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8313,9501,029,928

Bảng báo giá thép Việt Úc tại Long An

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 13,850 
Thép cuộn phi 8 13,850 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2214,000101,080
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3913,850143,901
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613,850196,116
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4913,850256,086
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4013,850324,090
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9013,850400,265
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8713,850482,949
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0513,850623,942
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6313,850784,325
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8313,8501,022,545

Báo giá gạch xây dựng tại Long An mới nhất

Gạch xây có nhiều loại nhưng nhìn chung bao gồm hai loại chính là gạch đất nung và gạch không nung. Gạch xây dựng đã có từ rất lâu đời và ngày nay vẫn được sử dụng rộng rãi trong xây dựng. Gần đây, lượng tiêu thụ gạch ở khu vực Tây Ninh tăng cao nên giá gạch biến động mạnh. Tham khảo ngay bảng giá gạch xây dựng mới nhất dưới đây

Bảng giá gạch đặc xây nhà tại Long An

STTSẢN PHẨMQUY CÁCH (MM)ĐƠN GIÁ (VNĐ/ VIÊN)
1Gạch đặc Tuynel205*98*55980
2Gạch đặc cốt liệu220*105*60780
3Gạch đặc không trát xám210*100*604100
4Gạch đặc không trát sẫm210*100*606200
5Gạch đặc không trát khổ lớn300*150*7026.500
6Gạch đặc Thạch Bàn205*98*551750
7Gạch đặc không trát sẫm220*110*60Liên hệ

Bảng giá gạch lỗ xây nhà tại Long An

STTSẢN PHẨMQUY CÁCH (MM)ĐƠN GIÁ (VNĐ/ VIÊN)
1Gạch Tuynel 2 lỗ205*98*55990
2Gạch 6 lỗ vuông220*150*1053.500
3Gạch 6 lỗ tròn220*150*1053.600
4Gạch 2 lỗ không trát Viglacera220*110*60Liên hệ
5Gạch 3 lỗ không trát Viglacera220*110*60Liên hệ

Bảng giá gạch lỗ xây nhà không trát tại Long An

STTSẢN PHẨMQUY CÁCH (MM)ĐƠN GIÁ (VNĐ/ VIÊN)
1Gạch không trát 2 lỗ210*100*602.900
2Gạch không trát 2 lỗ sẫm210*100*606.200
3Gạch không trát 3 lỗ210*100*605.600
4Gạch không trát 11 lỗ xám210*100*603.300
5Gạch không trát 11 lỗ sẫm210*100*606.200
6Gạch không trát 70300*150*70Liên hệ
7Gạch không trát 21 lỗ205*95*55Liên hệ
8Gạch không trát giả cổ300*120*120Liên hệ
9Gạch không trát giả cổ300*70*70Liên hệ

Bảng giá gạch lát nền tại Long An

STTSẢN PHẨMQUY CÁCH (MM)ĐƠN GIÁ (VNĐ/ VIÊN)
1Gạch lát nền giả cổ300*150*5014.500
2Gạch lát nền nem tách300*300*15Liên hệ
3Gạch lát nền Cotto400*400, 300*300Liên hệ
4Gạch lát nền giả cổ300*300*70Liên hệ
5Gạch lát nền sẫm300*200*70Liên hệ
6Gạch chịu lửa lát nền230*110*30Liên hệ
7Gạch xây chịu lửa230*110*60Liên hệ
8Gạch cổ Bát Tràng300*300*50Liên hệ
9Gạch không trát Bát Tràng300*150*50Liên hệ

Bảng giá gạch chỉ xây nhà tại Long An

STTSẢN PHẨMQUY CÁCH (MM)ĐƠN GIÁ (VNĐ/ VIÊN)
1Gạch chỉ đặc loại60 * 100 * 2101.250
2Gạch chỉ 2 lỗ100 * 150 * 2202.100
3Gạch chỉ 3 lỗ150 * 100 * 2502.500
4Gạch chỉ 2 lỗ200 * 120 * 4006.500
5Gạch chỉ 2 lỗ200 * 150 * 4007.300


*** Mọi thông tin chi tiết quý khách vui lòng liên hệ ****

*** Công ty Trường Thịnh Phát ***

*** Hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666 ***

Trường Thịnh Phát chuyên cung cấp các loại cừ tràm, cừ bạch đàn, cừ dừa, phên tre, thi công đóng cọc cừ tràm, thi công móng công trình, dịch vụ san lấp mặt bằng, dịch vụ vận tải hàng hoá, thiết kế xây dựng, cung cấp vật tư công trình….

https://my.acatoday.org/network/members/profile?UserKey=ba1ba548-da0d-43c9-ad3a-018474131af1
https://community.cadca.org/network/members/profile?UserKey=48ee5215-4a32-474e-bf1e-01847416d54b
https://community.iaclea.org/network/members/profile?UserKey=e06e1986-5410-4f15-b493-0184741c4adc
https://connect.tcdla.com/network/members/profile?UserKey=5508617c-19dc-4d2c-84fa-0184741f578a
https://hub.airweb.org/network/members/profile?UserKey=859be649-fd4c-4155-b38b-0184742228b9
https://connect.idealliance.org/network/members/profile?UserKey=c6a30989-939f-45eb-ac3d-01847425bc36
https://exchange.smrp.org/network/members/profile?UserKey=6eae13be-75a3-4524-b01f-0184742ac822
https://community.downtown.org/network/members/profile?UserKey=5afd9d3c-7d0b-406f-8db4-0184742eeb30

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

San lấp mặt bằng tại Bình Phước

Cửa hàng vật tư xây dựng tại Quảng Ngãi

San lấp mặt bằng tại Bình Dương