Giá vật liệu, vật tư xây dựng tại Quảng Ngãi

Khi bạn đang muốn mua vật liệu xây dựng cho công trình nhà ở cửa mình nhưng còn băn khoăn địa chỉ nào cung cấp đa dạng các loại vật liệu, chất lượng đảm bảo, giá cả hợp lý, dịch vụ nhanh chóng. Cửa hàng vật tư xây dựng tại Quảng Ngãi của Trường Thịnh Phát là địa chỉ tốt nhất mà bạn đang tìm kiếm.

Những hình thức chọn mua vật liệu xây dựng tại Quảng Ngãi?

Với rất nhiều dịch vụ xây dựng ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu người dân tại Quảng Ngãi thì có hai hình thức lựa chọn vật liệu xây dựng.

– Hình thức thứ nhất chủ thầu, gia chủ lựa chọn mua nguyên vật liệu tại cửa hàng phân phối vật liệu xây dựng đang bày bán trên thị trường hiện nay. Với hình thức này gia chủ, chủ đầu tư phải tự mình tìm hiểu mọi thông tin liên quan đến thông số kỹ thuật, chất lượng, ưu nhược điểm, chi phí. Tự mình lập bảng chi phí để tiện theo dõi tổng chi phí toàn bộ vật liệu xây dựng sử dụng cho công trình của mình.

– Hình thức thứ hai bên chủ thầu, gia chủ lựa giao toàn bộ việc lựa chọn cho bên đơn vị chuyên về lĩnh vực xây dựng hiện nay, hình thức này thường được gọi với cái tên là: Chìa khoá trao tay. Với hình thức này, đơn vị xây dựng công trình lo liệu từ A đến Z, tức là không chỉ nguyên việc lựa chọn mua nguyên vật liệu xây dựng mà bao gồm các bước từ: Tư vấn – Khảo sát thực địa vị trí tiến hành xây dựng công trình – Thiết kế – Nộp giấy phép xin cấp phép xây dựng – Tiến hành xây dựng trọn gói – Hoàn thiện, vệ sinh – Bàn giao và nghiệm thu công trình. Hơn hết khi lựa chọn hình thức này bên phía khách hàng là chủ đầu tư, gia chủ nhận được một mức giá được xem là khá hời cho việc lựa chọn vật liệu xây dựng tại đây.

– Vì đơn vị xây dựng với bên cung cấp vật liệu xây dựng đã làm việc với nhau trong một thời gian dài nên họ sẽ có những chính sách ưu đãi lớn dành cho khách hàng thường xuyên của họ. Đặc biệt bên cung cấp này nếu như vật liệu xây dựng được sản xuất trong nước thì được nhập từ chính nhà máy sản xuất, còn nếu vật liệu từ nước ngoài sẽ công ty, đơn vị phân phối chính thức nên giá vật liệu xây dựng tại Quảng Ngãi theo hình thức nhận được giá gốc. Đây là hình thức dành cho khách hàng không có thời gian hiện nay.

Hiện nay đơn vị xây dựng triển khai hình thức trọn gói tại Quảng Ngãi bao gồm dịch vụ sau: Xây dựng trọn gói tại Quãng Ngãi, xây dựng trọn gói phần thô, xây dựng trọn gói phần hoàn thiện. Tất cả hình thức này đều được cung cấp mức giá tốt cho phần giá vật liệu xây dựng tại Quảng Ngãi.

Bảng giá vật liệu, vật tư xây dựng tại Quảng Ngãi

Chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng giá vật liệu xây dựng tại Quảng Ngãi để quý khách tham khảo qua. Mọi chi tiết liên hệ trực tiếp đến hotline của chúng tôi: 0908.646.555 – 0937.959.666

Bảng giá đá xây dựng tại Quảng Ngãi mới nhất

Đá xây dựng thường đường dùng trong các công tác như làm cốt liệu bê tông, làm móng nhà, kè bờ các công trình thủy lợi, …Trước tình hình giá vật liệu xây dựng tại Quảng Ngãi có rất nhiều biến động, dẫn đến giá đá cũng có nhiều thay đổi. Vì vậy chúng tôi gửi đến giá đá xây dựng mới nhất để các bạn có thể tham khảo qua

STTCHI TIẾT SẢN PHẨMĐVTĐƠN GIÁ
(đồng/m3)
1Đá 1×2 xanhM3415.000
2Đá 1×2 đenM3280.000
3Đá mi bụiM3240.000
4Đá mi sàngM3265.000
5Đá 0x4 loại 1M3260.000
6Đá 0x4 loại 2M3235.000
7Đá 4×6M3280.000
8Đá 5×7M3280.000

Bảng giá cát xây dựng tại Quảng Ngãi mới nhất

Cát là vật liệu xây dựng thường đường làm đường giao thông, vật liệu làm nền móng nhà, vật liệu trong dạng vữa. Giá cát tại đây cũng có nhiều sự thay đổi. Cụ thể và chi tiết hơn, mời các bạn tham khảo dưới đây.

STTCHI TIẾT SẢN PHẨMĐVTĐƠN GIÁ
(Chưa có VAT)
(đồng/m3)
1Cát san lấpM3135.000
2Cát xây tôM3145.000
3Cát đen đổ nềnM377.000
4Cát bê tông loại 1M3200.000
5Cát bê tông loại 2M3180.000
6Cát hạt vàngM3270.300
7Cát xâyM388.700

Bảng giá xi măng xây dựng tại Quảng Ngãi mới nhất

Là một tỉnh thuộc vùng Duyên hải Nam Trung bộ, Quảng Ngãi cũng có rất nhiều công ty sản xuất xi măng để đáp ứng được nhu cầu sử dụng tại đây. Do đó để giúp các nhà đầu tư và khách hàng tại đây có thông tin giá xi măng cụ thể, chúng tôi xin gửi tới các bạn bảng báo giá xi măng xây dựng mới nhất dưới đây.

Tên sản phẩm (bao)Đơn giá (vnđ/tấn)
 Xi măng Vissai PCB401,000,000
 Xi măng Vissai PCB30930,000
 Xi măng Hoàng Long PCB40950,000
 Xi măng Hoàng Long PCB30900,000
 Xi măng Xuân Thành PCB40950,000
 Xi măng Xuân Thành PCB30890,000
 Xi măng Duyên Hà PCB401,060,000
 Xi măng Duyên Hà PCB30980,000
 Xi măng Bút Sơn PCB401,060,000
 Xi măng Bút Sơn PCB301,030,000
 Xi măng Bút Sơn MC25895,000
 Xi măng Insee Hòn Gai1,325,000
 Xi măng Insee Quảng Ngãi1,670,000
 Xi măng Insee Hiệp Phước1,650,000
 Xi măng Insee Cát Lái1,705,000
 Xi măng Chinfon PCB301,205,000
 Xi măng Hoàng Thạch PCB301,297,000
 Xi măng Tam Điệp PCB301,112,000
 Xi măng Kiện Khê PCB30840,000

Bảng báo giá sắt thép xây dựng tại Quảng Ngãi mới nhất

Trước diễn biến phức tạp của thị trường vật liệu xây dựng, giá sắt thép tại Quảng Ngãi cũng có nhiều biến động. Nhiều đơn vị xây dựng lớn nhỏ tại Quảng Ngãi cũng đang có nỗi lo lắng trước tình hình giá sắt thép thay đổi hàng ngày, rất khó để nắm bắt. Chính vì vậy mà chúng tôi gửi tới các bạn bảng báo giá thép mới nhất tại Quảng Ngãi, để giúp các bạn có được thông tin giá thép mới nhất trong việc cân đối được kinh phí khi xây dựng công trình của mình. Mời các bạn tham khảo bảng báo giá dưới đây.

Bảng báo giá thép Đông Nam Á JPS tại Quảng Ngãi

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 13,300 
Thép cuộn phi 8 13,300 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2213,45097,109
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3913,300138,187
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613,300188,328
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4913,300245,917
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4013,300311,220
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9013,300384,370

Bảng báo giá thép Việt Mỹ VAS tại Quảng Ngãi

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 13,550 
Thép cuộn phi 8 13,550 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2213,70098,914
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3913,550140,784
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613,550191,868
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4913,550250,539
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4013,550317,070
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9013,550391,595
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8713,550472,488
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0513,550610,427
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6313,550767,336
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8313,5501,000,396

Bảng báo giá thép Hòa Phát tại Quảng Ngãi

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 13,850 
Thép cuộn phi 8 13,850 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2214,000101,080
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3913,850143,901
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613,850196,116
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4913,850256,086
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4013,850324,090
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9013,850400,265
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8713,850482,949
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0513,850623,942
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6313,850784,325
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8313,8501,022,545

Bảng báo giá thép Tung Ho THSVC tại Quảng Ngãi

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 13,550 
Thép cuộn phi 8 13,550 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2213,70098,914
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3913,550140,784
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613,550191,868
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4913,550250,539
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4013,550317,070
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9013,550391,595
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8713,550472,488
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0513,550610,427
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6313,550767,336
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8313,5501,000,396

Bảng báo giá thép Pomina tại Quảng Ngãi

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 14,500 
Thép cuộn phi 8 14,500 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2214,650105,773
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3914,500150,655
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1614,500205,320
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4914,500268,105
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4014,500339,300
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9014,500419,050
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8714,500505,615
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0514,500653,225
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6314,500821,135
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8314,5001,070,535

Bảng báo giá thép Miền Nam tại Quảng Ngãi

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 14,400 
Thép cuộn phi 8 14,400 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2214,550105,051
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3914,400149,616
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1614,400203,904
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4914,400266,256
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4014,4003369,60
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9014,400416,160
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8714,400502,128
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0514,400648,720
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6314,400815,472
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8314,4001,063,152

Bảng báo giá thép Việt Nhật Vinakyoei tại Quảng Ngãi

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 15,500 
Thép cuộn phi 8 15,500 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2215,650112,993
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3915,500161,045
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1615,500219,480
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4915,500286,595
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4015,500362,700
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9015,500447,950
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8715,500540,485
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0515,500698,275
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6315,500877,765
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8315,5001,144,365

Bảng báo giá thép Việt Đức tại Quảng Ngãi

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 13,750 
Thép cuộn phi 8 13,750 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2213,950100,719
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3913,800143,382
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613,750194,700
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4913,750254,237
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4013,750321,750
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9013,750397,375
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8713,750479,462
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0513,750619,437
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6313,750778,662
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8313,7501,015,162

Bảng báo giá thép Tisco Thái Nguyên tại Quảng Ngãi

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 14,000 
Thép cuộn phi 8 14,000 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2214,200102,524
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3914,050145,979
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1614,000198,240
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4914,000258,860
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4014,000327,600
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9014,000404,600
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8714,000488,180
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0514,000630,700
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6314,000792,820
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8314,0001,033,620

Bảng báo giá thép Việt Ý tại Quảng Ngãi

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 13,950 
Thép cuộn phi 8 13,950 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2214,100101,802
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3914,000145,460
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613,950197,532
Thép cây phi 16 (11.7m)18.491,,950257,935
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4013,950326,430
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9013,950403,155
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8713,950486,436
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0513,950628,447
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6313,950789,988
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8313,9501,029,928

Bảng báo giá thép Việt Úc tại Quảng Ngãi

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 13,850 
Thép cuộn phi 8 13,850 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2214,000101,080
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3913,850143,901
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613,850196,116
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4913,850256,086
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4013,850324,090
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9013,850400,265
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8713,850482,949
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0513,850623,942
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6313,850784,325
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8313,8501,022,545

Báo giá gạch xây dựng tại Quảng Ngãi mới nhất

Muốn có một công trình đẹp và vững chắc thì không thể bỏ qua gạch xây dựng. Tại Quảng Ngãi, giá gạch xây dựng không mấy thay đổi dưới sự tác động của dịch bệnh. Giá gạch tại đây không biến động mấy

Bảng giá gạch đặc xây nhà tại Quảng Ngãi

STTSẢN PHẨMQUY CÁCH (MM)ĐƠN GIÁ (VNĐ/ VIÊN)
1Gạch đặc Tuynel205*98*55980
2Gạch đặc cốt liệu220*105*60780
3Gạch đặc không trát xám210*100*604100
4Gạch đặc không trát sẫm210*100*606200
5Gạch đặc không trát khổ lớn300*150*7026.500
6Gạch đặc Thạch Bàn205*98*551750
7Gạch đặc không trát sẫm220*110*60Liên hệ

Bảng giá gạch lỗ xây nhà tại Quảng Ngãi

STTSẢN PHẨMQUY CÁCH (MM)ĐƠN GIÁ (VNĐ/ VIÊN)
1Gạch Tuynel 2 lỗ205*98*55990
2Gạch 6 lỗ vuông220*150*1053.500
3Gạch 6 lỗ tròn220*150*1053.600
4Gạch 2 lỗ không trát Viglacera220*110*60Liên hệ
5Gạch 3 lỗ không trát Viglacera220*110*60Liên hệ

Bảng giá gạch lỗ xây nhà không trát tại Quảng Ngãi

STTSẢN PHẨMQUY CÁCH (MM)ĐƠN GIÁ (VNĐ/ VIÊN)
1Gạch không trát 2 lỗ210*100*602.900
2Gạch không trát 2 lỗ sẫm210*100*606.200
3Gạch không trát 3 lỗ210*100*605.600
4Gạch không trát 11 lỗ xám210*100*603.300
5Gạch không trát 11 lỗ sẫm210*100*606.200
6Gạch không trát 70300*150*70Liên hệ
7Gạch không trát 21 lỗ205*95*55Liên hệ
8Gạch không trát giả cổ300*120*120Liên hệ
9Gạch không trát giả cổ300*70*70Liên hệ

Bảng giá gạch lát nền tại Quảng Ngãi

STTSẢN PHẨMQUY CÁCH (MM)ĐƠN GIÁ (VNĐ/ VIÊN)
1Gạch lát nền giả cổ300*150*5014.500
2Gạch lát nền nem tách300*300*15Liên hệ
3Gạch lát nền Cotto400*400, 300*300Liên hệ
4Gạch lát nền giả cổ300*300*70Liên hệ
5Gạch lát nền sẫm300*200*70Liên hệ
6Gạch chịu lửa lát nền230*110*30Liên hệ
7Gạch xây chịu lửa230*110*60Liên hệ
8Gạch cổ Bát Tràng300*300*50Liên hệ
9Gạch không trát Bát Tràng300*150*50Liên hệ

Bảng giá gạch chỉ xây nhà tại Quảng Ngãi

STTSẢN PHẨMQUY CÁCH (MM)ĐƠN GIÁ (VNĐ/ VIÊN)
1Gạch chỉ đặc loại60 * 100 * 2101.250
2Gạch chỉ 2 lỗ100 * 150 * 2202.100
3Gạch chỉ 3 lỗ150 * 100 * 2502.500
4Gạch chỉ 2 lỗ200 * 120 * 4006.500
5Gạch chỉ 2 lỗ200 * 150 * 4007.300

Các bước tiến hành đặt đơn hàng vật liệu xây dựng tại Quảng Ngãi

Trước khi đặt đơn hàng vật liệu xây dựng tại Quảng Ngãi quý khách hàng cần phải tiến hành các bước sau nhằm đảm bảo quyền lợi của chính mình.

Bước 1: Nhận yêu cầu của khách hàng về vật liệu xây dựng cần cung cấp để đưa ra những sản phẩm vật tư phù hợp nhất.

Bước 2: Tiến hành báo giá, mức giá của tất cả các vật liệu xây dựng sẽ được niêm yết theo đúng mức giá mà sở tài chính và xây dựng công bố cùng với nhà sản xuất, để khách hàng có được mức giá mới nhất và chính xác nhất.

Bước 3: Nếu đã chấp nhận mức giá và sản phẩm thì khách hàng cùng với doanh nghiệp sẽ tiến hành ký kết hợp đồng. Trong hợp đồng sẽ ghi rõ ngày giao nhận vật liệu xây dựng và ngày thanh toán.

Bước 4: Nghiệm thu vật liệu xây dựng, đối chiếu hóa đơn và tiến hành thanh toán hợp đồng

Dù doanh nghiệp nhỏ hay lớn thì các bước trên đều sẽ được thực hiện theo trình tự như 4 bước trên để đảm bảo quyền lợi cho khách hàng cũng như bên cung cấp vật liệu xây dựng tại Quảng Ngãi.

Hãy liên hệ ngay với Trường Thịnh Phát để nhận báo giá vật tư, vật liệu xây dựng tại Quảng Ngãi nhanh chóng và chuẩn xác nhất.

*** Mọi thông tin chi tiết quý khách vui lòng liên hệ ****

*** Công ty Trường Thịnh Phát ***

*** Hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666 ***

Trường Thịnh Phát chuyên cung cấp các loại cừ tràm, cừ bạch đàn, cừ dừa, phên tre, thi công đóng cọc cừ tràm, thi công móng công trình, dịch vụ san lấp mặt bằng, dịch vụ vận tải hàng hoá, thiết kế xây dựng, cung cấp vật tư công trình….


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

San lấp mặt bằng tại Bình Phước

Cửa hàng vật tư xây dựng tại Quảng Ngãi

San lấp mặt bằng tại Bình Dương