Giá vật liệu, vật tư xây dựng tại Bình Định

Giá vật liệu, vật tư xây dựng tại Bình Định của Trường Thịnh Phát hiện có giá tốt nhất thị trường hiện nay. Chúng tôi là đại lý phân phối vật liệu xây dựng uy tín, luôn cung cấp những sản phẩm chất lượng tốt, chính hãng, giá cạnh tranh nhất thị trường. Ngoài ra chúng tôi còn có nhiều chính sách ưu đãi khác, bạn có thể liên hệ trực tiếp để biết thêm chi tiết.


Tiềm năng kinh doanh mặt hàng vật liệu xây dựng tại Bình Định trong năm nay

Ngành kinh doanh vật liệu xây dựng trong năm nay tại Bình Định được nhiều chuyên gia kinh tế đánh giá là có đà tăng trưởng ổn định. Từ sau khi đại dịch Covid-19 được khống chế trong cộng đồng, nền kinh tế của Việt Nam nói chung và của tỉnh Bình Định nói riêng đã thoát được qua giai đoạn ì ạch, khủng hoảng, trì trệ của những tháng đầu năm và thay vào đó là những bước đột phá, tăng trưởng nhanh và bền vững. Từ đó kéo theo nhu cầu xây dụng cũng tăng cao. Nhiều chuyên gia đã nhận định tiềm năng kinh danh ngành hàng vật liệu xây dựng rất khả quan và mang đến những nguồn thu nhập khá tốt.

Hơn nữa, năm này cũng là năm ngành bất động sản có những bước vươn mình vượt bậc, đây là ngành chủ đạo để tiêu thụ vật liệu xây dựng nên theo đánh giá của các chuyên gia thuộc Hiệp hội vật liệu xây dựng Việt Nam thì đây cũng là cơ hội để thúc đẩy ngành kinh doanh vật liệu xây dựng tăng trưởng trong thời gian tới.

Bảng giá vật liệu, vật tư xây dựng tại Bình Định

Chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng giá vật liệu xây dựng tại Bình Định để quý khách tham khảo qua. Mọi chi tiết liên hệ trực tiếp đến hotline của chúng tôi: 0908.646.555 – 0937.959.666

Bảng giá đá xây dựng tại Bình Định mới nhất

Giá đá xây dựng tại Bình Định hiện nay có nhiều mức khác nhau phụ thuộc vào từng đơn vị phân phối. Vậy nên, bạn cần lưu ý cân nhắc về chất lượng và nên so sánh giá trước khi mua để đảm bảo sản phẩm chất lượng, giá tốt nhất. Dưới đây là báo giá đá xây dựng tại Bình Định bạn có thể tham khảo qua

STTCHI TIẾT SẢN PHẨMĐVTĐƠN GIÁ
(đồng/m3)
1Đá 1×2 xanhM3415.000
2Đá 1×2 đenM3280.000
3Đá mi bụiM3240.000
4Đá mi sàngM3265.000
5Đá 0x4 loại 1M3260.000
6Đá 0x4 loại 2M3235.000
7Đá 4×6M3280.000
8Đá 5×7M3280.000

Bảng giá cát xây dựng tại Bình Định mới nhất

Giá cát xây dựng hiện nay đang có sự biến động lớn bởi tình hình dịch bệnh khiến cho việc khai thác gặp nhiều khó khăn. Điều này dẫn đến Báo giá cát xây dựng tại Bình Đình có sự tăng vọt so với cùng kỳ năm ngoái. Bạn có thể tham khảo giá cát xây dựng mới nhất dưới đây.

STTCHI TIẾT SẢN PHẨMĐVTĐƠN GIÁ
(Chưa có VAT)
(đồng/m3)
1Cát san lấpM3135.000
2Cát xây tôM3145.000
3Cát đen đổ nềnM377.000
4Cát bê tông loại 1M3200.000
5Cát bê tông loại 2M3180.000
6Cát hạt vàngM3270.300
7Cát xâyM388.700

Bảng giá xi măng xây dựng tại Bình Định mới nhất

Một số hãng xi măng được ưa chuộng trên thị thường Bình Định như: xi măng Sao Mai ( insse ), xi măng Hà Tiên xây tô, xi măng Hà Tiên đa dụng, xi măng Thăng Long, xi măng Cẩm Phả, xi măng Nghi Sơn … Với tính biến động của thị trường vật liệu xây dựng hiện nay, giá xi măng cũng vì vậy mà thay đổi liên tục. Dưới đây là bảng giá vật liệu xây dựng Bình Định mặt hàng xi măng khách hàng tham khảo

Tên sản phẩm (bao)Đơn giá (vnđ/tấn)
 Xi măng Vissai PCB401,000,000
 Xi măng Vissai PCB30930,000
 Xi măng Hoàng Long PCB40950,000
 Xi măng Hoàng Long PCB30900,000
 Xi măng Xuân Thành PCB40950,000
 Xi măng Xuân Thành PCB30890,000
 Xi măng Duyên Hà PCB401,060,000
 Xi măng Duyên Hà PCB30980,000
 Xi măng Bút Sơn PCB401,060,000
 Xi măng Bút Sơn PCB301,030,000
 Xi măng Bút Sơn MC25895,000
 Xi măng Insee Hòn Gai1,325,000
 Xi măng Insee Bình Định1,670,000
 Xi măng Insee Hiệp Phước1,650,000
 Xi măng Insee Cát Lái1,705,000
 Xi măng Chinfon PCB301,205,000
 Xi măng Hoàng Thạch PCB301,297,000
 Xi măng Tam Điệp PCB301,112,000
 Xi măng Kiện Khê PCB30840,000

Bảng báo giá sắt thép xây dựng tại Bình Định mới nhất

Hiện nay, sắt thép xây dựng được nhiều người ưa chuộng tại thị trường nước ta là sắt thép Thái Nguyên, Việt Úc, Hòa Phát, Việt Nhật… với mức giá dao động từ 11.500 – 15.600 đồng/kg (chưa bào gồm thuế, chiết khấu bán hàng). Dưới đây là bảng báo giá một số loại sắt thép chi tiết tại Bình Định.

Bảng báo giá thép Đông Nam Á JPS tại Bình Định

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 13,300 
Thép cuộn phi 8 13,300 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2213,45097,109
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3913,300138,187
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613,300188,328
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4913,300245,917
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4013,300311,220
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9013,300384,370

Bảng báo giá thép Việt Mỹ VAS tại Bình Định

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 13,550 
Thép cuộn phi 8 13,550 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2213,70098,914
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3913,550140,784
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613,550191,868
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4913,550250,539
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4013,550317,070
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9013,550391,595
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8713,550472,488
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0513,550610,427
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6313,550767,336
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8313,5501,000,396

Bảng báo giá thép Hòa Phát tại Bình Định

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 13,850 
Thép cuộn phi 8 13,850 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2214,000101,080
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3913,850143,901
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613,850196,116
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4913,850256,086
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4013,850324,090
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9013,850400,265
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8713,850482,949
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0513,850623,942
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6313,850784,325
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8313,8501,022,545

Bảng báo giá thép Tung Ho THSVC tại Bình Định

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 13,550 
Thép cuộn phi 8 13,550 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2213,70098,914
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3913,550140,784
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613,550191,868
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4913,550250,539
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4013,550317,070
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9013,550391,595
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8713,550472,488
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0513,550610,427
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6313,550767,336
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8313,5501,000,396

Bảng báo giá thép Pomina tại Bình Định

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 14,500 
Thép cuộn phi 8 14,500 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2214,650105,773
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3914,500150,655
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1614,500205,320
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4914,500268,105
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4014,500339,300
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9014,500419,050
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8714,500505,615
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0514,500653,225
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6314,500821,135
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8314,5001,070,535

Bảng báo giá thép Miền Nam tại Bình Định

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 14,400 
Thép cuộn phi 8 14,400 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2214,550105,051
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3914,400149,616
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1614,400203,904
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4914,400266,256
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4014,4003369,60
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9014,400416,160
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8714,400502,128
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0514,400648,720
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6314,400815,472
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8314,4001,063,152

Bảng báo giá thép Việt Nhật Vinakyoei tại Bình Định

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 15,500 
Thép cuộn phi 8 15,500 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2215,650112,993
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3915,500161,045
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1615,500219,480
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4915,500286,595
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4015,500362,700
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9015,500447,950
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8715,500540,485
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0515,500698,275
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6315,500877,765
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8315,5001,144,365

Bảng báo giá thép Việt Đức tại Bình Định

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 13,750 
Thép cuộn phi 8 13,750 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2213,950100,719
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3913,800143,382
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613,750194,700
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4913,750254,237
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4013,750321,750
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9013,750397,375
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8713,750479,462
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0513,750619,437
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6313,750778,662
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8313,7501,015,162

Bảng báo giá thép Tisco Thái Nguyên tại Bình Định

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 14,000 
Thép cuộn phi 8 14,000 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2214,200102,524
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3914,050145,979
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1614,000198,240
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4914,000258,860
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4014,000327,600
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9014,000404,600
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8714,000488,180
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0514,000630,700
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6314,000792,820
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8314,0001,033,620

Bảng báo giá thép Việt Ý tại Bình Định

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 13,950 
Thép cuộn phi 8 13,950 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2214,100101,802
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3914,000145,460
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613,950197,532
Thép cây phi 16 (11.7m)18.491,,950257,935
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4013,950326,430
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9013,950403,155
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8713,950486,436
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0513,950628,447
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6313,950789,988
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8313,9501,029,928

Bảng báo giá thép Việt Úc tại Bình Định

CHỦNG LOẠIBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)
Thép cuộn phi 6 13,850 
Thép cuộn phi 8 13,850 
Thép cây phi 10 (11.7m)7.2214,000101,080
Thép cây phi 12 (11.7m)10.3913,850143,901
Thép cây phi 14 (11.7m)14.1613,850196,116
Thép cây phi 16 (11.7m)18.4913,850256,086
Thép cây phi 18 (11.7m)23.4013,850324,090
Thép cây phi 20 (11.7m)28.9013,850400,265
Thép cây phi 22 (11.7m)34.8713,850482,949
Thép cây phi 25 (11.7m)45.0513,850623,942
Thép cây phi 28 (11.7m)56.6313,850784,325
Thép cây phi 32 (11.7m)73.8313,8501,022,545

Báo giá gạch xây dựng tại Bình Định mới nhất

Để giúp các bạn tiết kiệm được thời gian tìm kiếm các đơn giá gạch xây dựng trên địa bàn này, chúng tôi xin gửi tới các bạn bảng báo giá gạch xây dựng mới nhất tại Bình Định

Bảng giá gạch đặc xây nhà tại Bình Định

STTSẢN PHẨMQUY CÁCH (MM)ĐƠN GIÁ (VNĐ/ VIÊN)
1Gạch đặc Tuynel205*98*55980
2Gạch đặc cốt liệu220*105*60780
3Gạch đặc không trát xám210*100*604100
4Gạch đặc không trát sẫm210*100*606200
5Gạch đặc không trát khổ lớn300*150*7026.500
6Gạch đặc Thạch Bàn205*98*551750
7Gạch đặc không trát sẫm220*110*60Liên hệ

Bảng giá gạch lỗ xây nhà tại Bình Định

STTSẢN PHẨMQUY CÁCH (MM)ĐƠN GIÁ (VNĐ/ VIÊN)
1Gạch Tuynel 2 lỗ205*98*55990
2Gạch 6 lỗ vuông220*150*1053.500
3Gạch 6 lỗ tròn220*150*1053.600
4Gạch 2 lỗ không trát Viglacera220*110*60Liên hệ
5Gạch 3 lỗ không trát Viglacera220*110*60Liên hệ

Bảng giá gạch lỗ xây nhà không trát tại Bình Định

STTSẢN PHẨMQUY CÁCH (MM)ĐƠN GIÁ (VNĐ/ VIÊN)
1Gạch không trát 2 lỗ210*100*602.900
2Gạch không trát 2 lỗ sẫm210*100*606.200
3Gạch không trát 3 lỗ210*100*605.600
4Gạch không trát 11 lỗ xám210*100*603.300
5Gạch không trát 11 lỗ sẫm210*100*606.200
6Gạch không trát 70300*150*70Liên hệ
7Gạch không trát 21 lỗ205*95*55Liên hệ
8Gạch không trát giả cổ300*120*120Liên hệ
9Gạch không trát giả cổ300*70*70Liên hệ

Bảng giá gạch lát nền tại Bình Định

STTSẢN PHẨMQUY CÁCH (MM)ĐƠN GIÁ (VNĐ/ VIÊN)
1Gạch lát nền giả cổ300*150*5014.500
2Gạch lát nền nem tách300*300*15Liên hệ
3Gạch lát nền Cotto400*400, 300*300Liên hệ
4Gạch lát nền giả cổ300*300*70Liên hệ
5Gạch lát nền sẫm300*200*70Liên hệ
6Gạch chịu lửa lát nền230*110*30Liên hệ
7Gạch xây chịu lửa230*110*60Liên hệ
8Gạch cổ Bát Tràng300*300*50Liên hệ
9Gạch không trát Bát Tràng300*150*50Liên hệ

Bảng giá gạch chỉ xây nhà tại Bình Định

STTSẢN PHẨMQUY CÁCH (MM)ĐƠN GIÁ (VNĐ/ VIÊN)
1Gạch chỉ đặc loại60 * 100 * 2101.250
2Gạch chỉ 2 lỗ100 * 150 * 2202.100
3Gạch chỉ 3 lỗ150 * 100 * 2502.500
4Gạch chỉ 2 lỗ200 * 120 * 4006.500
5Gạch chỉ 2 lỗ200 * 150 * 4007.300

Các bước tiến hành đặt đơn hàng vật liệu xây dựng tại Bình Định

Trước khi đặt đơn hàng vật liệu xây dựng tại Bình Định quý khách hàng cần phải tiến hành các bước sau nhằm đảm bảo quyền lợi của chính mình.

Bước 1: Nhận yêu cầu của khách hàng về vật liệu xây dựng cần cung cấp để đưa ra những sản phẩm vật tư phù hợp nhất.

Bước 2: Tiến hành báo giá, mức giá của tất cả các vật liệu xây dựng sẽ được niêm yết theo đúng mức giá mà sở tài chính và xây dựng công bố cùng với nhà sản xuất, để khách hàng có được mức giá mới nhất và chính xác nhất.

Bước 3: Nếu đã chấp nhận mức giá và sản phẩm thì khách hàng cùng với doanh nghiệp sẽ tiến hành ký kết hợp đồng. Trong hợp đồng sẽ ghi rõ ngày giao nhận vật liệu xây dựng và ngày thanh toán.

Bước 4: Nghiệm thu vật liệu xây dựng, đối chiếu hóa đơn và tiến hành thanh toán hợp đồng

Dù doanh nghiệp nhỏ hay lớn thì các bước trên đều sẽ được thực hiện theo trình tự như 4 bước trên để đảm bảo quyền lợi cho khách hàng cũng như bên cung cấp vật liệu xây dựng tại Bình Định.

Hãy liên hệ ngay với Trường Thịnh Phát để nhận báo giá vật tư, vật liệu xây dựng tại Bình Định nhanh chóng và chuẩn xác nhất.

*** Mọi thông tin chi tiết quý khách vui lòng liên hệ ****

*** Công ty Trường Thịnh Phát ***

*** Hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666 ***

Trường Thịnh Phát chuyên cung cấp các loại cừ tràm, cừ bạch đàn, cừ dừa, phên tre, thi công đóng cọc cừ tràm, thi công móng công trình, dịch vụ san lấp mặt bằng, dịch vụ vận tải hàng hoá, thiết kế xây dựng, cung cấp vật tư công trình….

https://dashboard.kinomap.com/en/users/1181544
https://doodleordie.com/profile/vatlieuttp
https://forum.omz-software.com/user/vatlieuttp
https://artmight.com/user/profile/815187
https://www.fundit.ie/user/vatlieuttp
https://www.maxprog.com/forums/index.php?members/vatlieuttp.13863/#about
https://forum.westeroscraft.com/members/vatlieuttp.15909/#about

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

San lấp mặt bằng tại Bình Phước

Cửa hàng vật tư xây dựng tại Quảng Ngãi

San lấp mặt bằng tại Bình Dương