Giá vật liệu, vật tư xây dựng tại Bà Rịa Vũng Tàu
Khái quát tình hình giá vật liệu xây dựng tại Bà Rịa Vũng Tàu
Thị trường nguyên vật liệu bao gồm rất nhiều chủng loại vật liệu khác nhau, có thể kể đến như: cát, sỏi, xi măng, bê tông,… những vật liệu vô cùng quen thuộc. Trong bối cảnh thị trường biến động như hiện nay, giá vật liệu xây dựng cũng có ít nhiều ảnh hưởng.
Cát là vật liệu không thể thiếu trong xây dựng. Nhưng trong bối cảnh hiện nay, cát tự nhiên đang trong tình trạng cạn kiệt và có phần khan hiếm, dẫn đến giá cát tăng vọt. Cung không đủ cầu dẫn đến ảnh hưởng tiến độ thi công của nhiều công trình hiện nay. Cát nhân tạo được gợi ý sử dụng nhưng chưa khả quan, vậy nên hãy cân nhắc kỹ giá cả khi lựa chọn các loại cát nhé.
Xi măng cũng là vật liệu tăng giá rất mạnh. Trong xây dựng, không chỉ có cát mà xi măng cũng là thứ không thể thiếu phải không nào. Tuy nhiên, để giảm tình trạng ô nhiễm tiếng ồn cũng như không khí ảnh hưởng tới cuộc sống và sức khỏe của người dân, rất nhiều nhà máy xi măng đã bị di dời có có trường hợp bị tước quyền hoạt động, đây cũng có thể coi là lý do giá xi măng tăng vọt.
Giá gạch có xu hướng tăng nhẹ, không đáng kinh ngạc như cát và xi măng nhưng cũng đủ để mỗi chúng ta cảm nhận. Trải qua những ảnh hưởng của đại dịch covid, nhiều nhà máy xí nghiệp vướng vào nợ nần, phá sản, làm ăn thua lỗ, bởi vậy số lượng sản xuất giảm đi nhiều xong nhu cầu thì ngày càng tăng lên kéo theo giá cả cũng cao lên rất nhiều.
Hạng mục sắt thép cũng không ngoại lệ khi tăng mức khá cao, xếp hạng trước gạch về giá. Chủng loại sắt thép ngày càng đa dạng và bắt mắt, độ bền cao đáp ứng được những nhu cầu cả cơ bản và nhu cầu lớn hơn của người tiêu dùng.
Bảng giá vật liệu, vật tư xây dựng tại Bà Rịa Vũng Tàu
Chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng giá vật liệu xây dựng tại Bà Rịa Vũng Tàu để quý khách tham khảo qua. Mọi chi tiết liên hệ trực tiếp đến hotline của chúng tôi: 0908.646.555 – 0937.959.666
Bảng giá đá xây dựng tại Bà Rịa Vũng Tàu mới nhất
Theo thống kê, giá đá xây dựng tại Vũng Tàu năm 2022 tăng giảm theo từng loại đặc điểm của đá như: giá đá hộc xây dựng, giá đá 4×6, giá đá mi, giá đá 1×2… Tham khảo bảng giá được cập nhật mới nhất dưới đây
STT | CHI TIẾT SẢN PHẨM | ĐVT | ĐƠN GIÁ (đồng/m3) |
1 | Đá 1×2 xanh | M3 | 415.000 |
2 | Đá 1×2 đen | M3 | 280.000 |
3 | Đá mi bụi | M3 | 240.000 |
4 | Đá mi sàng | M3 | 265.000 |
5 | Đá 0x4 loại 1 | M3 | 260.000 |
6 | Đá 0x4 loại 2 | M3 | 235.000 |
7 | Đá 4×6 | M3 | 280.000 |
8 | Đá 5×7 | M3 | 280.000 |
Bảng giá cát xây dựng tại Bà Rịa Vũng Tàu mới nhất
Do nhu cầu sử dụng cát xây dựng của người dân không ngừng tăng trong khi nguồn cung lại chưa đảm bảo dẫn đến giá cát tại Bà Rịa Vũng Tàu có xu hướng tăng. Dưới đây là bảng mức gia cát xây dựng tại Bà Rịa Vũng Tàu mới nhất. Lưu ý, bảng giá cát dưới dây không cố định, thường xuyên thay đổi do mức giá chung của thị trường.
STT | CHI TIẾT SẢN PHẨM | ĐVT | ĐƠN GIÁ (Chưa có VAT) (đồng/m3) |
1 | Cát san lấp | M3 | 135.000 |
2 | Cát xây tô | M3 | 145.000 |
3 | Cát đen đổ nền | M3 | 77.000 |
4 | Cát bê tông loại 1 | M3 | 200.000 |
5 | Cát bê tông loại 2 | M3 | 180.000 |
6 | Cát hạt vàng | M3 | 270.300 |
7 | Cát xây | M3 | 88.700 |
Bảng giá xi măng xây dựng tại Bà Rịa Vũng Tàu mới nhất
Xi măng là vật liệu xây dựng không thể thiếu trong tất cả các công trình hiện nay. Xi măng được ứng dụng nhiều do nguyên liệu sản xuất tại nước ta sẵn có, giá thành phải chăng và độ bền của công trình, độ chịu lực lớn. Tham khảo giá xi măng mới nhất ở bảng giá dưới đây
Tên sản phẩm (bao) | Đơn giá (vnđ/tấn) |
Xi măng Vissai PCB40 | 1,000,000 |
Xi măng Vissai PCB30 | 930,000 |
Xi măng Hoàng Long PCB40 | 950,000 |
Xi măng Hoàng Long PCB30 | 900,000 |
Xi măng Xuân Thành PCB40 | 950,000 |
Xi măng Xuân Thành PCB30 | 890,000 |
Xi măng Duyên Hà PCB40 | 1,060,000 |
Xi măng Duyên Hà PCB30 | 980,000 |
Xi măng Bút Sơn PCB40 | 1,060,000 |
Xi măng Bút Sơn PCB30 | 1,030,000 |
Xi măng Bút Sơn MC25 | 895,000 |
Xi măng Insee Hòn Gai | 1,325,000 |
Xi măng Insee Bà Rịa Vũng Tàu | 1,670,000 |
Xi măng Insee Hiệp Phước | 1,650,000 |
Xi măng Insee Cát Lái | 1,705,000 |
Xi măng Chinfon PCB30 | 1,205,000 |
Xi măng Hoàng Thạch PCB30 | 1,297,000 |
Xi măng Tam Điệp PCB30 | 1,112,000 |
Xi măng Kiện Khê PCB30 | 840,000 |
Bảng báo giá sắt thép xây dựng tại Bà Rịa Vũng Tàu mới nhất
Theo thông kê, giá sắt thép tại Bà Rịa Vũng Tàu năm 2022 có rất nhiều biến động, lên xuống thất thường và thay đổi theo thời gian. Chúng tôi sẽ gửi đến các bạn bảng báo giá thép xây dựng tại Vũng Tàu mới nhất dưới đây.
Bảng báo giá thép Đông Nam Á JPS tại Bà Rịa Vũng Tàu
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
Thép cuộn phi 6 | 13,300 | ||
Thép cuộn phi 8 | 13,300 | ||
Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 13,450 | 97,109 |
Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 13,300 | 138,187 |
Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 13,300 | 188,328 |
Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 13,300 | 245,917 |
Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 13,300 | 311,220 |
Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 13,300 | 384,370 |
Bảng báo giá thép Việt Mỹ VAS tại Bà Rịa Vũng Tàu
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
Thép cuộn phi 6 | 13,550 | ||
Thép cuộn phi 8 | 13,550 | ||
Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 13,700 | 98,914 |
Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 13,550 | 140,784 |
Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 13,550 | 191,868 |
Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 13,550 | 250,539 |
Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 13,550 | 317,070 |
Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 13,550 | 391,595 |
Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 13,550 | 472,488 |
Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 13,550 | 610,427 |
Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 13,550 | 767,336 |
Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 13,550 | 1,000,396 |
Bảng báo giá thép Hòa Phát tại Bà Rịa Vũng Tàu
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
Thép cuộn phi 6 | 13,850 | ||
Thép cuộn phi 8 | 13,850 | ||
Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 14,000 | 101,080 |
Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 13,850 | 143,901 |
Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 13,850 | 196,116 |
Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 13,850 | 256,086 |
Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 13,850 | 324,090 |
Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 13,850 | 400,265 |
Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 13,850 | 482,949 |
Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 13,850 | 623,942 |
Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 13,850 | 784,325 |
Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 13,850 | 1,022,545 |
Bảng báo giá thép Tung Ho THSVC tại Bà Rịa Vũng Tàu
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
Thép cuộn phi 6 | 13,550 | ||
Thép cuộn phi 8 | 13,550 | ||
Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 13,700 | 98,914 |
Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 13,550 | 140,784 |
Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 13,550 | 191,868 |
Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 13,550 | 250,539 |
Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 13,550 | 317,070 |
Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 13,550 | 391,595 |
Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 13,550 | 472,488 |
Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 13,550 | 610,427 |
Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 13,550 | 767,336 |
Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 13,550 | 1,000,396 |
Bảng báo giá thép Pomina tại Bà Rịa Vũng Tàu
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
Thép cuộn phi 6 | 14,500 | ||
Thép cuộn phi 8 | 14,500 | ||
Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 14,650 | 105,773 |
Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 14,500 | 150,655 |
Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 14,500 | 205,320 |
Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 14,500 | 268,105 |
Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 14,500 | 339,300 |
Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 14,500 | 419,050 |
Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 14,500 | 505,615 |
Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 14,500 | 653,225 |
Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 14,500 | 821,135 |
Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 14,500 | 1,070,535 |
Bảng báo giá thép Miền Nam tại Bà Rịa Vũng Tàu
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
Thép cuộn phi 6 | 14,400 | ||
Thép cuộn phi 8 | 14,400 | ||
Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 14,550 | 105,051 |
Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 14,400 | 149,616 |
Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 14,400 | 203,904 |
Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 14,400 | 266,256 |
Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 14,400 | 3369,60 |
Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 14,400 | 416,160 |
Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 14,400 | 502,128 |
Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 14,400 | 648,720 |
Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 14,400 | 815,472 |
Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 14,400 | 1,063,152 |
Bảng báo giá thép Việt Nhật Vinakyoei tại Bà Rịa Vũng Tàu
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
Thép cuộn phi 6 | 15,500 | ||
Thép cuộn phi 8 | 15,500 | ||
Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 15,650 | 112,993 |
Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 15,500 | 161,045 |
Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 15,500 | 219,480 |
Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 15,500 | 286,595 |
Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 15,500 | 362,700 |
Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 15,500 | 447,950 |
Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 15,500 | 540,485 |
Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 15,500 | 698,275 |
Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 15,500 | 877,765 |
Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 15,500 | 1,144,365 |
Bảng báo giá thép Việt Đức tại Bà Rịa Vũng Tàu
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
Thép cuộn phi 6 | 13,750 | ||
Thép cuộn phi 8 | 13,750 | ||
Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 13,950 | 100,719 |
Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 13,800 | 143,382 |
Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 13,750 | 194,700 |
Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 13,750 | 254,237 |
Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 13,750 | 321,750 |
Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 13,750 | 397,375 |
Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 13,750 | 479,462 |
Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 13,750 | 619,437 |
Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 13,750 | 778,662 |
Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 13,750 | 1,015,162 |
Bảng báo giá thép Tisco Thái Nguyên tại Bà Rịa Vũng Tàu
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
Thép cuộn phi 6 | 14,000 | ||
Thép cuộn phi 8 | 14,000 | ||
Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 14,200 | 102,524 |
Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 14,050 | 145,979 |
Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 14,000 | 198,240 |
Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 14,000 | 258,860 |
Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 14,000 | 327,600 |
Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 14,000 | 404,600 |
Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 14,000 | 488,180 |
Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 14,000 | 630,700 |
Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 14,000 | 792,820 |
Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 14,000 | 1,033,620 |
Bảng báo giá thép Việt Ý tại Bà Rịa Vũng Tàu
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
Thép cuộn phi 6 | 13,950 | ||
Thép cuộn phi 8 | 13,950 | ||
Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 14,100 | 101,802 |
Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 14,000 | 145,460 |
Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 13,950 | 197,532 |
Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 1,,950 | 257,935 |
Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 13,950 | 326,430 |
Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 13,950 | 403,155 |
Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 13,950 | 486,436 |
Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 13,950 | 628,447 |
Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 13,950 | 789,988 |
Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 13,950 | 1,029,928 |
Bảng báo giá thép Việt Úc tại Bà Rịa Vũng Tàu
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
Thép cuộn phi 6 | 13,850 | ||
Thép cuộn phi 8 | 13,850 | ||
Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 14,000 | 101,080 |
Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 13,850 | 143,901 |
Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 13,850 | 196,116 |
Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 13,850 | 256,086 |
Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 13,850 | 324,090 |
Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 13,850 | 400,265 |
Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 13,850 | 482,949 |
Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 13,850 | 623,942 |
Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 13,850 | 784,325 |
Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 13,850 | 1,022,545 |
Báo giá gạch xây dựng tại Bà Rịa Vũng Tàu mới nhất
Trong xây dựng, gạch là vật liệu không thể thiếu cũng như không có loại vật liệu nào có thể thay thế được. Gạch đóng vai trò quyết định đến chất lượng của công trình. Tham khảo bảng giá gạch xây dựng mới nhất dướ đây.
Bảng giá gạch đặc xây nhà tại Bà Rịa Vũng Tàu
STT | SẢN PHẨM | QUY CÁCH (MM) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/ VIÊN) |
---|---|---|---|
1 | Gạch đặc Tuynel | 205*98*55 | 980 |
2 | Gạch đặc cốt liệu | 220*105*60 | 780 |
3 | Gạch đặc không trát xám | 210*100*60 | 4100 |
4 | Gạch đặc không trát sẫm | 210*100*60 | 6200 |
5 | Gạch đặc không trát khổ lớn | 300*150*70 | 26.500 |
6 | Gạch đặc Thạch Bàn | 205*98*55 | 1750 |
7 | Gạch đặc không trát sẫm | 220*110*60 | Liên hệ |
Bảng giá gạch lỗ xây nhà tại Bà Rịa Vũng Tàu
STT | SẢN PHẨM | QUY CÁCH (MM) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/ VIÊN) |
---|---|---|---|
1 | Gạch Tuynel 2 lỗ | 205*98*55 | 990 |
2 | Gạch 6 lỗ vuông | 220*150*105 | 3.500 |
3 | Gạch 6 lỗ tròn | 220*150*105 | 3.600 |
4 | Gạch 2 lỗ không trát Viglacera | 220*110*60 | Liên hệ |
5 | Gạch 3 lỗ không trát Viglacera | 220*110*60 | Liên hệ |
Bảng giá gạch lỗ xây nhà không trát tại Bà Rịa Vũng Tàu
STT | SẢN PHẨM | QUY CÁCH (MM) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/ VIÊN) |
---|---|---|---|
1 | Gạch không trát 2 lỗ | 210*100*60 | 2.900 |
2 | Gạch không trát 2 lỗ sẫm | 210*100*60 | 6.200 |
3 | Gạch không trát 3 lỗ | 210*100*60 | 5.600 |
4 | Gạch không trát 11 lỗ xám | 210*100*60 | 3.300 |
5 | Gạch không trát 11 lỗ sẫm | 210*100*60 | 6.200 |
6 | Gạch không trát 70 | 300*150*70 | Liên hệ |
7 | Gạch không trát 21 lỗ | 205*95*55 | Liên hệ |
8 | Gạch không trát giả cổ | 300*120*120 | Liên hệ |
9 | Gạch không trát giả cổ | 300*70*70 | Liên hệ |
Bảng giá gạch lát nền tại Bà Rịa Vũng Tàu
STT | SẢN PHẨM | QUY CÁCH (MM) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/ VIÊN) |
---|---|---|---|
1 | Gạch lát nền giả cổ | 300*150*50 | 14.500 |
2 | Gạch lát nền nem tách | 300*300*15 | Liên hệ |
3 | Gạch lát nền Cotto | 400*400, 300*300 | Liên hệ |
4 | Gạch lát nền giả cổ | 300*300*70 | Liên hệ |
5 | Gạch lát nền sẫm | 300*200*70 | Liên hệ |
6 | Gạch chịu lửa lát nền | 230*110*30 | Liên hệ |
7 | Gạch xây chịu lửa | 230*110*60 | Liên hệ |
8 | Gạch cổ Bát Tràng | 300*300*50 | Liên hệ |
9 | Gạch không trát Bát Tràng | 300*150*50 | Liên hệ |
Bảng giá gạch chỉ xây nhà tại Bà Rịa Vũng Tàu
STT | SẢN PHẨM | QUY CÁCH (MM) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/ VIÊN) |
---|---|---|---|
1 | Gạch chỉ đặc loại | 60 * 100 * 210 | 1.250 |
2 | Gạch chỉ 2 lỗ | 100 * 150 * 220 | 2.100 |
3 | Gạch chỉ 3 lỗ | 150 * 100 * 250 | 2.500 |
4 | Gạch chỉ 2 lỗ | 200 * 120 * 400 | 6.500 |
5 | Gạch chỉ 2 lỗ | 200 * 150 * 400 | 7.300 |
Các bước tiến hành đặt đơn hàng vật liệu xây dựng tại Bà Rịa Vũng Tàu
Trước khi đặt đơn hàng vật liệu xây dựng tại Bà Rịa Vũng Tàu quý khách hàng cần phải tiến hành các bước sau nhằm đảm bảo quyền lợi của chính mình.
Bước 1: Nhận yêu cầu của khách hàng về vật liệu xây dựng cần cung cấp để đưa ra những sản phẩm vật tư phù hợp nhất.
Bước 2: Tiến hành báo giá, mức giá của tất cả các vật liệu xây dựng sẽ được niêm yết theo đúng mức giá mà sở tài chính và xây dựng công bố cùng với nhà sản xuất, để khách hàng có được mức giá mới nhất và chính xác nhất.
Bước 3: Nếu đã chấp nhận mức giá và sản phẩm thì khách hàng cùng với doanh nghiệp sẽ tiến hành ký kết hợp đồng. Trong hợp đồng sẽ ghi rõ ngày giao nhận vật liệu xây dựng và ngày thanh toán.
Bước 4: Nghiệm thu vật liệu xây dựng, đối chiếu hóa đơn và tiến hành thanh toán hợp đồng
Dù doanh nghiệp nhỏ hay lớn thì các bước trên đều sẽ được thực hiện theo trình tự như 4 bước trên để đảm bảo quyền lợi cho khách hàng cũng như bên cung cấp vật liệu xây dựng tại Bà Rịa Vũng Tàu.
Hãy liên hệ ngay với Trường Thịnh Phát để nhận báo giá vật tư, vật liệu xây dựng tại Bà Rịa Vũng Tàu nhanh chóng và chuẩn xác nhất.
*** Mọi thông tin chi tiết quý khách vui lòng liên hệ ****
*** Công ty Trường Thịnh Phát ***
*** Hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666 ***
Trường Thịnh Phát chuyên cung cấp các loại cừ tràm, cừ bạch đàn, cừ dừa, phên tre, thi công đóng cọc cừ tràm, thi công móng công trình, dịch vụ san lấp mặt bằng, dịch vụ vận tải hàng hoá, thiết kế xây dựng, cung cấp vật tư công trình….
https://dailygram.com/index.php/profile-441288
https://rabbitroom.com/members/vatlieuttp/profile/
https://www.womensweb.in/author/vatlieuttp/
https://community.pharmacoepi.org/network/members/profile?UserKey=66a2f427-a226-4b04-8242-018469b75053
https://myforum.associationforum.org/network/members/profile?UserKey=3f22bb4a-22fc-4071-97b1-018469bc391b
https://connect.ancor.org/network/members/profile?UserKey=c9e558b6-67ac-40f8-b549-018469cddd59
https://community.acec.org/network/members/profile?UserKey=fb8f344a-a955-4a7a-8deb-018469d622a2
Nhận xét
Đăng nhận xét