Giá thép hộp Hữu Liên hôm nay mới nhất
Giá thép hộp Hữu Liên hôm nay mới nhất. Thép Hộp Hữu Liên là thương hiệu thép nổi tiếng trên thị trường Việt Nam hiện nay. Ngày càng được nhiều khách hàng biết đến, ưa chuộng và sử dụng. Bạn biết gì về công ty thép Hữu Liên, ưu điểm của sản phẩm này, giá bán ra sao và địa chỉ nào bán thép chính hãng nhất? Hãy xem qua bài viết dưới đây nhé!
Giá thép hộp Hữu Liên mới cập nhật
Trường Thịnh Phát là tổng đại phân phối chính hãng sắt thép Hữu Liên tại thị trường Việt Nam. Trường Thịnh Phát cam kết giá thép hộp Hữu Liên rẻ nhất thị trường, đảm bảo chất lượng và miễn phí vận chuyển bốc xếp. Chính sách bán hàng của Trường Thịnh Phát đem lại lợi nhuận cao cho quý khách, thông qua việc cung ứng sắt thép giá rẻ, chiết khấu thương mại cho đơn hàng lớn, và chi trả % hoa hồng cho người môi giới (giới thiệu đơn vị thu mua mua sắt thép của Trường Thịnh Phát).
Trường Thịnh Phát xin trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng giá mới nhất của thép hộp Trường Thịnh Phát. Mức giá này đã bao gồm thuế VAT 10%, miễn phí khâu vận chuyển và bốc xếp hàng hóa. Đối với khách hàng mua thép hộp số lượng lớn, vui lòng liên hệ trực trực tiếp với Trường Thịnh Phát để có chiết khấu thương mại hợp lý.
Bảng giá thép hộp vuông Hữu Liên đen
Quy cách sản phẩm | Chiều dài (m/cây) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Giá thép hộp vuông đen Hữu Liên (VNĐ/cây 6m) |
(12×12) | 6m | 0.8 | 1.3 | 18.800 |
6m | 1.0 | 1.8 | 26.300 | |
(14×14) | 6m | 0.7 | 1.4 | 20.800 |
6m | 0.8 | 1.6 | 23.400 | |
6m | 1.0 | 2.0 | 29.300 | |
6m | 1.1 | 2.6 | 37.800 | |
6m | 1.2 | 2.3 | 33.800 | |
(16×16) | 6m | 0.7 | 1.6 | 23.400 |
6m | 0.8 | 2.0 | 29.300 | |
6m | 0.9 | 2.2 | 31.800 | |
6m | 1.0 | 2.5 | 35.800 | |
6m | 1.1 | 2.8 | 40.800 | |
6m | 1.2 | 3.0 | 42.800 | |
(20×20) | 6m | 0.7 | 2.0 | 28.800 |
6m | 0.8 | 2.4 | 34.800 | |
6m | 0.9 | 2.7 | 39.800 | |
6m | 1.0 | 3.1 | 45.300 | |
6m | 1.1 | 3.4 | 49.800 | |
6m | 1.2 | 3.7 | 52.800 | |
(25×25) | 6m | 0.7 | 2.8 | 40.800 |
6m | 0.8 | 3.0 | 43.800 | |
6m | 0.9 | 3.5 | 51.300 | |
6m | 1.0 | 3.9 | 56.800 | |
6m | 1.1 | 4.3 | 62.800 | |
6m | 1.2 | 4.8 | 70.300 | |
6m | 1.4 | 5.9 | 84.800 | |
(30×30) | 6m | 0.7 | 3.1 | 44.800 |
6m | 0.8 | 3.7 | 54.300 | |
6m | 0.9 | 4.2 | 61.700 | |
6m | 1.0 | 4.8 | 70.300 | |
6m | 1.1 | 5.3 | 77.800 | |
6m | 1.2 | 5.8 | 83.800 | |
6m | 1.4 | 6.9 | 98.800 | |
(40×40) | 6m | 0.9 | 5.7 | 83.800 |
6m | 1.0 | 6.5 | 95.800 | |
6m | 1.1 | 7.2 | 105.800 | |
6m | 1.2 | 7.9 | 115.800 | |
6m | 1.4 | 9.9 | 111.800 | |
6m | 1.7 | 11.3 | 128.800 | |
6m | 2.0 | 13.4 | 151.800 | |
(50×50) | 6m | 1.0 | 8.2 | 92.800 |
6m | 1.2 | 10 | 113.800 | |
6m | 1.4 | 11.8 | 133.800 | |
6m | 1.8 | 15.2 | 172.800 | |
6m | 2.0 | 17 | 192.800 |
Bảng giá thép hộp chữ nhật Hữu Liên đen
Quy cách sản phẩm | Chiều dài (m/cây) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Giá thép hộp đen hình chữ nhật Hữu Liên (vnđ/cây 6m) |
(13×26) | 6m | 0.6 | 1.6 | 40.800 |
6m | 0.7 | 2.0 | 38.500 | |
6m | 0.8 | 2.3 | 41.800 | |
6m | 0.9 | 2.6 | 47.600 | |
6m | 1.0 | 3.0 | 54.800 | |
6m | 1.1 | 3.3 | 59.800 | |
6m | 1.2 | 3.6 | 65.800 | |
(20×40) | 6m | 0.7 | 3.4 | 79.800 |
6m | 0.8 | 3.7 | 44.800 | |
6m | 0.9 | 4.2 | 53.300 | |
6m | 1.0 | 4.8 | 60.800 | |
6m | 1.1 | 5.3 | 67.800 | |
6m | 1.2 | 5.8 | 75.800 | |
6m | 1.4 | 7.1 | 83.800 | |
(25×50) | 6m | 0.7 | 4.0 | 100.300 |
6m | 0.8 | 4.7 | 73.800 | |
6m | 0.9 | 5.4 | 82.800 | |
6m | 1.0 | 6.0 | 91.800 | |
6m | 1.1 | 6.7 | 100.800 | |
6m | 1.2 | 7.4 | 120.800 | |
6m | 1.4 | 8.8 | 154.800 | |
(30×60) | 6m | 0.8 | 6.5 | 115.800 |
6m | 1.0 | 7.3 | 124.800 | |
6m | 1.2 | 8.1 | 136.800 | |
6m | 1.4 | 8.9 | 159.800 | |
6m | 1.8 | 10.6 | 208.800 | |
6m | 2.0 | 13.6 | 233.800 | |
(40×80) | 6m | 1.0 | 10.2 | 171.800 |
6m | 1.1 | 11.0 | 187.800 | |
6m | 1.2 | 12.0 | 206.800 | |
6m | 1.4 | 14.1 | 255.800 | |
6m | 1.8 | 18.4 | 272.800 | |
6m | 2.0 | 20.5 | 200.800 | |
(50×100) | 6m | 1.0 | 15.1 | 211.800 |
6m | 1.2 | 16.5 | 232.300 | |
6m | 1.4 | 18.2 | 307.600 | |
6m | 1.8 | 22.5 | 346.300 | |
6m | 2.0 | 24.0 | 272.800 | |
(60×120) | 6m | 1.0 | 17.7 | 200.800 |
6m | 1.2 | 18.6 | 211.800 | |
6m | 1.4 | 20.4 | 232.300 | |
6m | 1.8 | 27.0 | 307.600 | |
6m | 2.0 | 30.4 | 346.300 |
Bảng giá thép hộp Hữu Liên vuông mạ kẽm
Quy cách sản phẩm | Chiều dài (m/cây) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Giá thép hộp Hữu Liên mạ kẽm hình vuông (vnđ/cây 6m) |
(14×14) | 6m | 0.9 | 1.9 | 29.000 |
6m | 1.0 | 2.0 | 31.000 | |
6m | 1.1 | 2.4 | 37.500 | |
6m | 1.2 | 2.6 | 41.000 | |
(16×16) | 6m | 0.8 | 2.0 | 31.000 |
6m | 0.9 | 2.2 | 34.500 | |
6m | 1.0 | 2.5 | 39.000 | |
6m | 1.1 | 2.7 | 42.000 | |
6m | 1.2 | 3.0 | 47.000 | |
(20×20) | 6m | 0.8 | 2.5 | 39.000 |
6m | 0.9 | 2.8 | 44.000 | |
6m | 1.0 | 3.2 | 50.000 | |
6m | 1.1 | 3.5 | 55.000 | |
6m | 1.2 | 3.8 | 59.500 | |
(25×25) | 6m | 0.8 | 3.1 | 48.000 |
6m | 0.9 | 3.6 | 56.500 | |
6m | 1.0 | 4.0 | 62.000 | |
6m | 1.1 | 4.4 | 69.000 | |
6m | 1.2 | 4.9 | 77.000 | |
6m | 1.4 | 5.9 | 92.000 | |
(30×30) | 6m | 0.8 | 3.8 | 59.500 |
6m | 0.9 | 4.3 | 67.000 | |
6m | 1.0 | 4.9 | 77.000 | |
6m | 1.1 | 5.4 | 84.000 | |
6m | 1.2 | 5.9 | 92.000 | |
6m | 1.4 | 6.9 | 108.000 | |
6m | 1.8 | 8.9 | 139.000 | |
6m | 2.0 | 10 | 157.000 | |
(40×40) | 6m | 1.0 | 6.6 | 103.000 |
6m | 1.1 | 7.3 | 114.000 | |
6m | 1.2 | 8.0 | 125.000 | |
6m | 1.4 | 10 | 157.000 | |
6m | 1.8 | 12.4 | 194.000 | |
6m | 2.0 | 14 | 219.000 | |
(50×50) | 6m | 1.0 | 8.5 | 133.000 |
6m | 1.2 | 10 | 157.000 | |
6m | 1.4 | 12 | 188.000 | |
6m | 1.7 | 15.1 | 237.000 | |
6m | 2.0 | 17.1 | 268.000 |
Bảng giá thép hộp Hữu Liên mạ kẽm chữ nhật
Quy cách sản phẩm | Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg/cây) | Giá thép hộp Hữu Liên mạ kẽm hình chữ nhật |
Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 | 6m | 4.48 | 62.720 |
Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 | 6m | 6.15 | 86.100 |
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 | 6m | 5.43 | 76.020 |
Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 | 6m | 7.47 | 104.580 |
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 | 6m | 9.45 | 132.300 |
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 | 6m | 11.98 | 167.720 |
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 | 6m | 14.53 | 203.420 |
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 | 6m | 16.05 | 224.700 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 | 6m | 19.61 | 274.540 |
Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 | 6m | 21.7 | 303.800 |
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 | 6m | 29.79 | 417.060 |
Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 | 6m | 27.34 | 382.760 |
Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 | 6m | 16.05 | 224.700 |
*** Mọi thông tin chi tiết quý khách vui lòng liên hệ ****
*** Công ty Trường Thịnh Phát ***
*** Hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666 ***
Trường Thịnh Phát chuyên cung cấp sắt thép xây dựng, cung cấp vật tư công trình, thi công đóng cọc cừ tràm, thi công móng công trình, dịch vụ san lấp mặt bằng, dịch vụ vận tải hàng hoá, thiết kế xây dựng,….
MXH: Twitter | Pinterest | Linkedin | Tumblr
https://www.racked.com/users/vatlieuttp
https://www.mmamania.com/users/vatlieuttp
https://www.bannersociety.com/users/vatlieuttp
https://www.thesirenssong.com/users/vatlieuttp
https://www.bigeastcoastbias.com/users/vatlieuttp
https://www.orlandopinstripedpost.com/users/vatlieuttp
https://www.theicegarden.com/users/vatlieuttp
https://www.violanation.com/users/vatlieuttp
https://genius.com/vatlieuttp
Nhận xét
Đăng nhận xét